Bóng đá, Ba Lan: LKS Lodz trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
LKS Lodz
Sân vận động:
Stadion ŁKS
(Lodz)
Sức chứa:
18 029
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraklasa
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Arndt Dawid
22
6
540
0
0
1
0
1
Bobek Alexander
20
24
2160
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dankowski Kamil
27
26
1970
0
2
4
0
3
Dedura Artemijus
20
9
326
1
0
2
0
18
Durmisi Riza
30
10
900
0
1
4
0
5
Flis Marcin
30
17
1530
0
0
3
0
37
Glowacki Piotr
32
24
1566
0
1
1
0
2
Gulen Levent
30
14
1079
0
0
3
0
30
Koprowski Oskar
25
2
2
0
0
0
0
24
Louveau Adrien
24
20
1421
0
1
6
1
4
Mammadov Rahil
28
12
1080
0
0
2
0
4
Marciniak Adam
35
8
578
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ceijas Thiago
23
7
274
0
0
2
1
16
Dani Ramirez
31
29
2152
8
1
3
0
11
Hoti Engjell
27
26
1366
3
0
5
1
22
Labedzki Jan
18
3
20
0
0
0
0
27
Letniowski Filip
23
13
590
0
0
6
0
15
Mlynarczyk Antoni
18
13
260
1
1
1
0
14
Mokrzycki Michal
26
27
2380
0
2
7
1
19
Rostami Yadegar
20
1
22
0
0
0
0
7
Sliwa Maciej
22
13
384
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Balic Husein
28
12
999
3
0
2
0
11
Fase Anton
24
5
55
0
0
0
0
20
Janczukowicz Piotr
24
25
1356
2
1
3
0
21
Juric Stipe
25
19
681
4
0
1
1
10
Pirulo
32
18
920
0
0
4
0
19
Slawinski Oliwier
19
1
2
0
0
0
0
26
Szeliga Bartosz
31
25
1456
0
1
3
0
9
Tejan Kay
27
26
1859
6
3
6
0
16
Zajac Jedrzej
19
5
252
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Matysiak Marcin
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Arndt Dawid
22
2
210
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dankowski Kamil
27
1
63
0
0
0
0
3
Dedura Artemijus
20
2
145
0
0
1
0
37
Glowacki Piotr
32
1
4
0
0
0
0
2
Gulen Levent
30
2
210
0
0
0
0
24
Louveau Adrien
24
2
136
0
0
0
0
4
Marciniak Adam
35
2
136
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Dani Ramirez
31
2
108
0
0
0
0
11
Hoti Engjell
27
2
148
0
0
2
0
22
Labedzki Jan
18
1
72
0
0
0
0
10
Ricardo Goncalves
20
1
19
0
0
0
0
7
Sliwa Maciej
22
1
28
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Fase Anton
24
2
139
1
0
0
0
20
Janczukowicz Piotr
24
2
118
1
0
2
1
21
Juric Stipe
25
1
28
1
0
1
0
26
Szeliga Bartosz
31
1
120
0
0
0
0
9
Tejan Kay
27
1
73
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Matysiak Marcin
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Arndt Dawid
22
8
750
0
0
2
0
1
Bobek Alexander
20
24
2160
0
0
3
0
25
Kolba Michal
32
0
0
0
0
0
0
1
Kucharski Tomasz
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bakowicz Mateusz
22
0
0
0
0
0
0
8
Dankowski Kamil
27
27
2033
0
2
4
0
3
Dedura Artemijus
20
11
471
1
0
3
0
18
Durmisi Riza
30
10
900
0
1
4
0
5
Flis Marcin
30
17
1530
0
0
3
0
37
Glowacki Piotr
32
25
1570
0
1
1
0
2
Gulen Levent
30
16
1289
0
0
3
0
30
Koprowski Oskar
25
2
2
0
0
0
0
24
Louveau Adrien
24
22
1557
0
1
6
1
4
Mammadov Rahil
28
12
1080
0
0
2
0
4
Marciniak Adam
35
10
714
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ceijas Thiago
23
7
274
0
0
2
1
16
Dani Ramirez
31
31
2260
8
1
3
0
11
Hoti Engjell
27
28
1514
3
0
7
1
6
Kuzma Jan
20
0
0
0
0
0
0
22
Labedzki Jan
18
4
92
0
0
0
0
27
Letniowski Filip
23
13
590
0
0
6
0
15
Mlynarczyk Antoni
18
13
260
1
1
1
0
14
Mokrzycki Michal
26
27
2380
0
2
7
1
10
Ricardo Goncalves
20
1
19
0
0
0
0
19
Rostami Yadegar
20
1
22
0
0
0
0
7
Sliwa Maciej
22
14
412
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Balic Husein
28
12
999
3
0
2
0
11
Fase Anton
24
7
194
1
0
0
0
20
Janczukowicz Piotr
24
27
1474
3
1
5
1
21
Juric Stipe
25
20
709
5
0
2
1
10
Pirulo
32
18
920
0
0
4
0
19
Slawinski Oliwier
19
1
2
0
0
0
0
26
Szeliga Bartosz
31
26
1576
0
1
3
0
9
Tejan Kay
27
27
1932
6
3
7
0
16
Zajac Jedrzej
19
5
252
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Matysiak Marcin
40
Quảng cáo
Quảng cáo