Bóng đá, Colombia: Llaneros trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Colombia
Llaneros
Sân vận động:
Estadio Bello Horizonte
(Villavicencio)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ortega Rodriguez Miguel Rene
30
11
990
0
0
2
0
22
Romana Garavito Roameth
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Angulo Jan
24
31
2790
0
1
3
0
26
Cabezas Segura Oscar Eduardo
28
2
180
0
0
0
0
16
Garcia Mejia Marlon Yesid
22
1
69
0
0
1
0
2
Mena Posada Howell Harley
24
8
334
0
0
2
0
21
Meza Francisco
34
11
963
1
1
2
0
23
Mina Chara Jaison Eli
25
10
509
0
0
1
0
4
Mojica Anderson
27
7
487
0
0
1
0
31
Montes Geovan
29
24
1904
3
0
4
0
99
Vasquez Juan
26
7
533
0
0
2
0
30
Vega Oscar
25
7
506
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Benitez Brian
29
11
436
0
0
4
0
16
Escobar Salcedo Jhojan
25
8
720
0
0
3
0
70
Goez Yeiler
25
10
481
1
0
5
1
5
Restrepo Eyder
26
22
1360
1
0
8
0
14
Sierra Carlos
34
25
1721
2
0
5
0
6
Sierra Marlon
30
22
1089
0
0
5
1
10
Uruena Bryan
32
30
2279
2
6
2
0
70
Valencia Kener
23
16
636
3
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Angulo
23
9
586
1
2
1
1
24
Bodencer Erik
25
10
434
0
0
1
0
11
Bogota Carlos
23
1
46
0
0
0
0
30
Cortes Carlos
24
4
218
1
0
0
0
8
Lopez Andres
22
18
1149
3
0
3
0
19
Mantilla Daniel
28
8
495
1
2
3
0
7
Miranda Luis Fernando
28
9
298
0
0
1
0
9
Rangel Michael
34
28
1663
5
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Jose
37
de la Pava Marquez Jaime
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Loaiza Juan
23
0
0
0
0
0
0
1
Ortega Rodriguez Miguel Rene
30
11
990
0
0
2
0
22
Romana Garavito Roameth
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Angulo Jan
24
31
2790
0
1
3
0
26
Cabezas Segura Oscar Eduardo
28
2
180
0
0
0
0
16
Garcia Mejia Marlon Yesid
22
1
69
0
0
1
0
2
Mena Posada Howell Harley
24
8
334
0
0
2
0
21
Meza Francisco
34
11
963
1
1
2
0
23
Mina Chara Jaison Eli
25
10
509
0
0
1
0
4
Mojica Anderson
27
7
487
0
0
1
0
31
Montes Geovan
29
24
1904
3
0
4
0
99
Vasquez Juan
26
7
533
0
0
2
0
30
Vega Oscar
25
7
506
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Benitez Brian
29
11
436
0
0
4
0
3
Castro Luiyi
19
0
0
0
0
0
0
16
Escobar Salcedo Jhojan
25
8
720
0
0
3
0
70
Goez Yeiler
25
10
481
1
0
5
1
28
Penaloza Juan
25
0
0
0
0
0
0
5
Restrepo Eyder
26
22
1360
1
0
8
0
14
Sierra Carlos
34
25
1721
2
0
5
0
6
Sierra Marlon
30
22
1089
0
0
5
1
10
Uruena Bryan
32
30
2279
2
6
2
0
70
Valencia Kener
23
16
636
3
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Angulo
23
9
586
1
2
1
1
24
Bodencer Erik
25
10
434
0
0
1
0
11
Bogota Carlos
23
1
46
0
0
0
0
30
Cortes Carlos
24
4
218
1
0
0
0
8
Lopez Andres
22
18
1149
3
0
3
0
19
Mantilla Daniel
28
8
495
1
2
3
0
7
Miranda Luis Fernando
28
9
298
0
0
1
0
9
Rangel Michael
34
28
1663
5
1
3
0
77
Rincon Kevin
?
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Jose
37
de la Pava Marquez Jaime
58