Bóng đá, Colombia: Llaneros trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Colombia
Llaneros
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Armesto Kevin
26
17
1530
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Angulo Jan
23
14
1007
0
0
1
0
32
Arbelaez Federico
27
17
1466
1
0
2
0
23
Gonzalez Sebastian
26
1
17
0
0
0
0
33
Lasso Jhildrey
21
10
487
2
0
0
0
4
Mina Cristian
25
3
124
0
0
1
0
31
Montes Geovan
28
15
1106
0
0
3
0
16
Mosquera Miller
31
11
878
0
0
3
0
2
Munoz Jhonathan
35
12
1052
3
0
2
0
15
Valencia Cristian
32
5
368
0
0
0
0
26
Verdugo Agustin
26
16
1021
2
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Ayala Duban
22
3
28
0
0
1
0
27
Castro Duvan
26
17
1356
2
0
1
0
19
Churi Brandon
19
2
53
0
0
0
0
7
Meneses Yadir
24
2
63
0
0
0
0
14
Quintero Fletcher Julian Esteban
28
1
11
0
0
0
0
5
Restrepo Eyder
25
12
371
0
0
2
0
18
Rojas Brayan
17
1
27
0
0
0
0
6
Sierra Marlon
29
16
1252
0
0
2
1
Solis Jhorman
21
1
3
0
0
0
0
10
Uruena Bryan
31
17
1514
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Alvarez Villalba Mario Alexander
29
11
416
3
0
2
0
11
Bogota Carlos
22
14
374
4
0
1
0
8
Lopez Andres
21
13
357
1
0
0
0
70
Mayorga Jonatan
18
3
46
0
0
1
0
17
Ordonez Ayovi Roberto Javier
39
7
485
3
0
4
0
21
Ospina Neider
21
13
781
4
0
1
0
39
Quejada Lasso Kevin Stiven
21
12
589
3
0
0
0
9
Reina Harold
33
1
19
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Armesto Kevin
26
17
1530
0
0
1
0
22
Romana Garavito Roameth
27
0
0
0
0
0
0
25
Tunjano Marlon
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Angulo Jan
23
14
1007
0
0
1
0
32
Arbelaez Federico
27
17
1466
1
0
2
0
23
Gonzalez Sebastian
26
1
17
0
0
0
0
33
Lasso Jhildrey
21
10
487
2
0
0
0
4
Mina Cristian
25
3
124
0
0
1
0
31
Montes Geovan
28
15
1106
0
0
3
0
16
Mosquera Miller
31
11
878
0
0
3
0
2
Munoz Jhonathan
35
12
1052
3
0
2
0
15
Valencia Cristian
32
5
368
0
0
0
0
26
Verdugo Agustin
26
16
1021
2
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Ayala Duban
22
3
28
0
0
1
0
27
Castro Duvan
26
17
1356
2
0
1
0
19
Churi Brandon
19
2
53
0
0
0
0
7
Meneses Yadir
24
2
63
0
0
0
0
14
Quintero Fletcher Julian Esteban
28
1
11
0
0
0
0
5
Restrepo Eyder
25
12
371
0
0
2
0
18
Rojas Brayan
17
1
27
0
0
0
0
6
Sierra Marlon
29
16
1252
0
0
2
1
Solis Jhorman
21
1
3
0
0
0
0
10
Uruena Bryan
31
17
1514
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Alvarez Villalba Mario Alexander
29
11
416
3
0
2
0
11
Bogota Carlos
22
14
374
4
0
1
0
8
Lopez Andres
21
13
357
1
0
0
0
70
Mayorga Jonatan
18
3
46
0
0
1
0
17
Ordonez Ayovi Roberto Javier
39
7
485
3
0
4
0
21
Ospina Neider
21
13
781
4
0
1
0
39
Quejada Lasso Kevin Stiven
21
12
589
3
0
0
0
9
Reina Harold
33
1
19
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo