Bóng đá, Pháp: Lorient trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
Lorient
Sân vận động:
Stade du Moustoir
(Lorient)
Sức chứa:
16 787
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 1
Coupe de France
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Mvogo Yvon
29
31
2790
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Adjei Nathaniel
21
13
1092
0
0
2
0
2
Igor Silva
Chấn thương
27
5
262
0
0
2
0
24
Kalulu Gedeon
26
17
929
0
1
0
0
15
Laporte Julien
30
20
1551
0
0
2
0
37
Le Bris Theo
21
26
1523
0
2
2
0
5
Mendy Benjamin
29
12
517
1
1
3
0
13
Mendy Formose
23
16
1139
0
0
6
0
4
Mouyokolo Loris
22
1
90
0
0
0
0
33
Pelon Aurelien
19
1
90
0
0
1
0
3
Talbi Montassar
25
22
1935
0
0
2
0
95
Toure Isaak
21
24
2053
1
1
6
0
12
Yongwa Darlin
23
21
1092
1
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Abergel Laurent
31
30
2593
1
1
3
0
14
Bakayoko Tiemoue
29
18
1180
2
1
4
0
34
Caoki Gino
19
1
7
0
0
0
0
8
Innocent Bonke
28
4
210
0
0
1
0
44
Kari Ayman
19
14
904
1
1
1
0
7
Katseris Panos
22
12
826
1
1
2
0
22
Kroupi Eli Junior
17
27
1059
5
3
1
0
6
Louza Imran
25
11
671
1
3
1
0
17
Makengo Jean-Victor
25
11
483
0
0
0
0
35
Openda Royce
22
1
16
0
0
0
0
21
Ponceau Julien
23
29
2074
3
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bamba Mohamed
22
13
903
7
0
2
0
10
Bouanani Badredine
19
8
348
0
0
0
0
11
Dieng Bamba
24
14
489
2
1
2
0
27
Tosin Tosin
25
17
792
2
0
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Le Bris Regis
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gomis Alfred
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Laporte Julien
30
1
50
0
0
0
0
37
Le Bris Theo
21
1
90
0
0
0
0
4
Mouyokolo Loris
22
1
90
0
0
0
0
33
Pelon Aurelien
19
1
90
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Abergel Laurent
31
1
90
0
0
0
0
14
Bakayoko Tiemoue
29
1
41
0
0
0
0
34
Caoki Gino
19
1
18
0
0
0
0
44
Kari Ayman
19
1
17
0
0
0
0
22
Kroupi Eli Junior
17
1
74
0
0
0
0
17
Makengo Jean-Victor
25
1
90
0
0
1
0
21
Ponceau Julien
23
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dieng Bamba
24
1
17
0
0
0
0
27
Tosin Tosin
25
1
73
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Le Bris Regis
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gomis Alfred
30
1
90
0
0
0
0
38
Mvogo Yvon
29
31
2790
0
0
1
0
94
Youfeigane Dominique
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Adjei Nathaniel
21
13
1092
0
0
2
0
12
Genton Enzo
18
0
0
0
0
0
0
2
Igor Silva
Chấn thương
27
5
262
0
0
2
0
24
Kalulu Gedeon
26
17
929
0
1
0
0
15
Laporte Julien
30
21
1601
0
0
2
0
37
Le Bris Theo
21
27
1613
0
2
2
0
5
Mendy Benjamin
29
12
517
1
1
3
0
13
Mendy Formose
23
16
1139
0
0
6
0
4
Mouyokolo Loris
22
2
180
0
0
0
0
33
Pelon Aurelien
19
2
180
1
0
2
0
3
Talbi Montassar
25
22
1935
0
0
2
0
95
Toure Isaak
21
24
2053
1
1
6
0
12
Yongwa Darlin
23
21
1092
1
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Abergel Laurent
31
31
2683
1
1
3
0
35
Avom Arthur
19
0
0
0
0
0
0
14
Bakayoko Tiemoue
29
19
1221
2
1
4
0
34
Caoki Gino
19
2
25
0
0
0
0
8
Innocent Bonke
28
4
210
0
0
1
0
44
Kari Ayman
19
15
921
1
1
1
0
7
Katseris Panos
22
12
826
1
1
2
0
22
Kroupi Eli Junior
17
28
1133
5
3
1
0
6
Louza Imran
25
11
671
1
3
1
0
39
Mabanza Carmel
21
0
0
0
0
0
0
17
Makengo Jean-Victor
25
12
573
0
0
1
0
35
Openda Royce
22
1
16
0
0
0
0
21
Ponceau Julien
23
30
2164
3
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bamba Mohamed
22
13
903
7
0
2
0
10
Bouanani Badredine
19
8
348
0
0
0
0
11
Dieng Bamba
24
15
506
2
1
2
0
27
Tosin Tosin
25
18
865
2
0
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Le Bris Regis
48
Quảng cáo
Quảng cáo