Bóng đá, Đức: Lotte trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đức
Lotte
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Meyer Ron
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Kehl Jonas
24
1
90
0
0
0
0
24
Kerkemeyer Luca
23
1
90
0
0
0
0
22
Milic Denis
21
1
90
0
0
0
0
4
Ruth Fabian
24
1
90
0
0
1
0
3
Santos
29
1
13
0
0
0
0
5
Uzelac Franko
30
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Demaj Leon
27
1
78
0
0
1
0
31
Holzweiler Kevin
30
1
27
0
0
0
0
33
Horn Luca
26
1
64
0
0
0
0
6
Klefisch Ben
22
1
78
0
0
1
0
17
Krasniqi Kamer
29
1
72
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Addai Samuel
23
1
46
0
0
1
0
10
Ciccarelli Nazzareno
28
1
13
0
0
1
0
20
Heider Marc
39
1
19
0
0
0
0
23
Stublla Shkrep
20
1
45
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Beckemeyer Laurenz
25
0
0
0
0
0
0
1
Meyer Ron
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Kehl Jonas
24
1
90
0
0
0
0
24
Kerkemeyer Luca
23
1
90
0
0
0
0
22
Milic Denis
21
1
90
0
0
0
0
39
Riemer Jonathan
24
0
0
0
0
0
0
4
Ruth Fabian
24
1
90
0
0
1
0
3
Santos
29
1
13
0
0
0
0
5
Uzelac Franko
30
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bajric Dino
30
0
0
0
0
0
0
28
Demaj Leon
27
1
78
0
0
1
0
31
Holzweiler Kevin
30
1
27
0
0
0
0
33
Horn Luca
26
1
64
0
0
0
0
6
Klefisch Ben
22
1
78
0
0
1
0
17
Krasniqi Kamer
29
1
72
0
0
0
0
16
Pabon David
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Addai Samuel
23
1
46
0
0
1
0
Albrecht Ruwen
18
0
0
0
0
0
0
35
Berisha Diamant
25
0
0
0
0
0
0
10
Ciccarelli Nazzareno
28
1
13
0
0
1
0
29
Doumbouya Moussa
27
0
0
0
0
0
0
20
Heider Marc
39
1
19
0
0
0
0
23
Stublla Shkrep
20
1
45
0
0
0
0
7
Wiegel Andreas
34
0
0
0
0
0
0