Bóng đá, Bồ Đào Nha: Lusitania FC trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Lusitania FC
Sân vận động:
Estádio do Lusitânia de Lourosa
(Lourosa)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Vitor Hugo
24
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Braga Goncalo
21
4
269
0
0
0
0
29
Cerveira Tiago
33
1
2
0
1
0
0
4
Collard Dylan
25
4
360
3
0
0
0
22
Faria Bruno
21
2
135
0
0
0
0
16
Rocha Luis
32
4
327
0
0
1
0
5
Silverio
29
3
226
0
0
0
0
77
Tiago Dias
27
4
277
0
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alhassan Ibrahim
28
4
298
0
0
1
0
60
Daniel
27
3
94
0
0
0
0
27
Fabinho
30
4
297
0
0
1
0
88
Teixeira Miguel
22
4
122
0
0
2
0
8
Tokinho Doria
28
3
183
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Arsenio
36
4
301
0
1
2
0
20
Do Marcolino Fabrice-Alan
23
1
22
0
0
0
0
21
Joao Vasco
30
4
59
1
1
0
0
19
Palacios Aly
22
3
23
0
0
1
0
11
Pereira Miguel
26
4
327
0
0
0
0
9
Silva Joao
35
4
298
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bastos Soares Ferreira Pedro Miguel
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ricardo Moura
36
0
0
0
0
0
0
32
Vitor Hugo
24
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Braga Goncalo
21
4
269
0
0
0
0
29
Cerveira Tiago
33
1
2
0
1
0
0
4
Collard Dylan
25
4
360
3
0
0
0
22
Faria Bruno
21
2
135
0
0
0
0
28
Mesquita Tiago
34
0
0
0
0
0
0
16
Rocha Luis
32
4
327
0
0
1
0
5
Silverio
29
3
226
0
0
0
0
77
Tiago Dias
27
4
277
0
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alhassan Ibrahim
28
4
298
0
0
1
0
60
Daniel
27
3
94
0
0
0
0
27
Fabinho
30
4
297
0
0
1
0
24
Mimito
27
0
0
0
0
0
0
88
Teixeira Miguel
22
4
122
0
0
2
0
8
Tokinho Doria
28
3
183
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Arsenio
36
4
301
0
1
2
0
20
Do Marcolino Fabrice-Alan
23
1
22
0
0
0
0
21
Joao Vasco
30
4
59
1
1
0
0
70
Martins Rodrigo
26
0
0
0
0
0
0
19
Palacios Aly
22
3
23
0
0
1
0
11
Pereira Miguel
26
4
327
0
0
0
0
9
Silva Joao
35
4
298
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bastos Soares Ferreira Pedro Miguel
58