Bóng đá, Pháp: Lyon Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
Lyon Nữ
Sân vận động:
Stade Gerard Houllier 1
(Décines-Charpieu)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 Nữ
Coupe de France Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Benkarth Laura
31
5
450
0
0
0
0
1
Endler Christiane
32
16
1440
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bacha Selma
23
16
1107
0
7
3
0
12
Carpenter Ellie
24
15
1111
0
1
1
0
21
Gilles Vanessa
28
16
1260
3
0
2
0
24
Marques Alice
18
1
32
0
0
0
0
29
Mbock Griedge
29
16
1233
3
0
1
0
5
Morroni Perle
26
17
908
0
1
0
0
3
Renard Wendie
33
12
801
5
1
1
0
15
Sangare Wassa
18
3
67
0
0
1
0
18
Sombath Alice
20
15
931
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bethi Melissa
?
1
90
0
0
0
0
20
Cascarino Delphine
27
5
227
0
0
0
0
35
Charpentier Abigail
19
2
106
0
0
0
0
8
Dabritz Sara
29
16
937
8
2
1
0
6
Dumornay Daelle Melchie
20
11
630
5
4
1
0
13
Egurrola Wienke Damaris Berta
24
19
1346
2
4
4
0
26
Horan Lindsey
29
13
969
6
0
0
0
7
Majri Amel
31
18
1130
5
3
1
0
10
Marozsan Dzsenifer
32
15
820
1
3
0
0
32
Mendy Maeline
17
4
156
1
0
1
0
34
Oillic Laureen
18
2
63
0
0
0
0
38
Ouazar Ambre
17
1
45
0
0
0
0
23
Swierot Julie
18
1
47
0
0
0
0
19
Sylla Kysha
20
4
201
0
0
2
0
17
van de Donk Danielle
32
18
1059
2
3
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Becho Vicki
20
17
799
5
5
0
0
11
Diani Kadidiatou
29
16
1051
4
9
0
0
14
Hegerberg Ada
28
14
833
12
1
0
0
31
Joseph Liana
17
3
62
1
1
0
0
9
Le Sommer Eugenie
34
15
944
10
2
1
0
37
Wandeler Leila
?
1
32
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bompastor Sonia
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Benkarth Laura
31
1
90
0
0
0
0
1
Endler Christiane
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bacha Selma
23
3
186
0
0
1
0
12
Carpenter Ellie
24
3
236
0
0
1
0
21
Gilles Vanessa
28
2
90
1
0
0
0
29
Mbock Griedge
29
3
215
0
0
0
0
15
Sangare Wassa
18
1
25
0
0
0
0
18
Sombath Alice
20
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cascarino Delphine
27
3
99
0
0
0
0
8
Dabritz Sara
29
3
214
1
0
0
0
6
Dumornay Daelle Melchie
20
1
20
0
0
0
0
13
Egurrola Wienke Damaris Berta
24
2
145
0
1
0
0
26
Horan Lindsey
29
2
57
1
0
0
0
7
Majri Amel
31
4
169
1
0
0
0
10
Marozsan Dzsenifer
32
2
161
1
0
0
0
17
van de Donk Danielle
32
3
146
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Becho Vicki
20
2
147
2
0
0
0
11
Diani Kadidiatou
29
3
182
4
0
0
0
14
Hegerberg Ada
28
4
126
4
0
0
0
9
Le Sommer Eugenie
34
3
225
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bompastor Sonia
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Benkarth Laura
31
1
90
0
0
0
0
1
Endler Christiane
32
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bacha Selma
23
8
583
0
2
2
0
12
Carpenter Ellie
24
9
763
0
2
0
0
21
Gilles Vanessa
28
9
727
3
0
0
0
29
Mbock Griedge
29
8
460
0
0
0
0
5
Morroni Perle
26
6
351
0
2
1
0
3
Renard Wendie
33
4
343
0
1
0
0
18
Sombath Alice
20
4
176
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cascarino Delphine
27
3
242
3
0
1
0
8
Dabritz Sara
29
8
495
4
2
1
0
6
Dumornay Daelle Melchie
20
3
171
1
2
1
0
13
Egurrola Wienke Damaris Berta
24
8
470
0
2
0
0
26
Horan Lindsey
29
7
561
0
2
0
1
7
Majri Amel
31
8
392
4
1
0
0
10
Marozsan Dzsenifer
32
6
216
1
1
1
0
23
Swierot Julie
18
1
25
0
0
0
0
17
van de Donk Danielle
32
8
546
2
3
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Becho Vicki
20
7
258
1
0
0
0
11
Diani Kadidiatou
29
9
638
8
1
2
0
14
Hegerberg Ada
28
6
430
5
2
0
0
9
Le Sommer Eugenie
34
6
253
1
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bompastor Sonia
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Belhadj Feerine
19
0
0
0
0
0
0
30
Benkarth Laura
31
7
630
0
0
0
0
1
Endler Christiane
32
26
2340
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bacha Selma
23
27
1876
0
9
6
0
12
Carpenter Ellie
24
27
2110
0
3
2
0
21
Gilles Vanessa
28
27
2077
7
0
2
0
24
Marques Alice
18
1
32
0
0
0
0
29
Mbock Griedge
29
27
1908
3
0
1
0
5
Morroni Perle
26
23
1259
0
3
1
0
3
Renard Wendie
33
16
1144
5
2
1
0
15
Sangare Wassa
18
4
92
0
0
1
0
18
Sombath Alice
20
22
1377
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bethi Melissa
?
1
90
0
0
0
0
20
Cascarino Delphine
27
11
568
3
0
1
0
35
Charpentier Abigail
19
2
106
0
0
0
0
8
Dabritz Sara
29
27
1646
13
4
2
0
6
Dumornay Daelle Melchie
20
15
821
6
6
2
0
13
Egurrola Wienke Damaris Berta
24
29
1961
2
7
4
0
26
Horan Lindsey
29
22
1587
7
2
0
1
7
Majri Amel
31
30
1691
10
4
1
0
10
Marozsan Dzsenifer
32
23
1197
3
4
1
0
32
Mendy Maeline
17
4
156
1
0
1
0
34
Oillic Laureen
18
2
63
0
0
0
0
38
Ouazar Ambre
17
1
45
0
0
0
0
23
Swierot Julie
18
2
72
0
0
0
0
19
Sylla Kysha
20
4
201
0
0
2
0
17
van de Donk Danielle
32
29
1751
4
6
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Becho Vicki
20
26
1204
8
5
0
0
36
Bekhaled Sofia
17
0
0
0
0
0
0
11
Diani Kadidiatou
29
28
1871
16
10
2
0
14
Hegerberg Ada
28
24
1389
21
3
0
0
31
Joseph Liana
17
3
62
1
1
0
0
9
Le Sommer Eugenie
34
24
1422
15
4
1
0
37
Wandeler Leila
?
1
32
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bompastor Sonia
43
Quảng cáo
Quảng cáo