Bóng đá, Tây Ban Nha: Madrid C. Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Tây Ban Nha
Madrid C. Nữ
Sân vận động:
Estadio Fernando Torres
(Fuenlabrada)
Sức chứa:
5 400
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga F Nữ
Copa de la Reina - Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Gracia Belen
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Laborde Esther
21
1
90
0
0
1
0
19
Mendoza Nuria
29
1
90
0
0
1
0
5
Monica
38
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Antonsdottir Hildur
29
1
20
0
0
0
0
8
Marcetto Malou
22
1
29
1
1
0
0
11
Melgard Kamilla
19
1
29
0
1
0
0
24
Olofsson Freja
27
1
71
0
0
1
0
20
Sosa Angela
32
1
90
0
0
0
0
4
Villafane Sandra
19
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Andonova Natasa
31
1
62
0
0
0
0
10
Anita
25
1
72
0
0
0
0
23
Nautnes Emilie
26
1
90
0
0
0
0
17
Poljak Allegra
26
1
90
1
0
0
0
14
Ruiz Alba
23
1
62
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aguado Javier
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Gracia Belen
21
1
90
0
0
0
0
1
Ulloa Paola
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cometti Aldana
29
2
180
1
0
1
0
3
Laborde Esther
21
2
178
0
0
0
0
19
Mendoza Nuria
29
2
180
0
0
0
0
5
Monica
38
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Antonsdottir Hildur
29
1
30
0
0
1
0
8
Araya Karen
34
2
100
0
1
0
0
10
Bonsegundo Florencia
32
2
153
0
1
0
0
8
Marcetto Malou
22
2
82
1
0
0
0
11
Melgard Kamilla
19
2
63
0
0
0
0
4
Villafane Sandra
19
2
167
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Lopez Barbara
20
2
29
1
0
0
0
23
Nautnes Emilie
26
1
67
0
0
0
0
17
Poljak Allegra
26
2
180
0
1
0
0
14
Ruiz Alba
23
2
75
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aguado Javier
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Gracia Belen
21
2
180
0
0
0
0
31
Troncoso Nuria
?
0
0
0
0
0
0
1
Ulloa Paola
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cometti Aldana
29
2
180
1
0
1
0
3
Laborde Esther
21
3
268
0
0
1
0
19
Mendoza Nuria
29
3
270
0
0
1
0
5
Monica
38
2
91
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Antonsdottir Hildur
29
2
50
0
0
1
0
8
Araya Karen
34
2
100
0
1
0
0
10
Bonsegundo Florencia
32
2
153
0
1
0
0
28
Hernandez Gallardo Sofia
24
0
0
0
0
0
0
2
Leon Mia
20
0
0
0
0
0
0
8
Marcetto Malou
22
3
111
2
1
0
0
11
Melgard Kamilla
19
3
92
0
1
0
0
24
Olofsson Freja
27
1
71
0
0
1
0
21
Rivas Marina
20
0
0
0
0
0
0
20
Sosa Angela
32
1
90
0
0
0
0
4
Villafane Sandra
19
3
257
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Andonova Natasa
31
1
62
0
0
0
0
10
Anita
25
1
72
0
0
0
0
31
Indias Claudia
17
0
0
0
0
0
0
9
Lopez Barbara
20
2
29
1
0
0
0
23
Nautnes Emilie
26
2
157
0
0
0
0
17
Poljak Allegra
26
3
270
1
1
0
0
14
Ruiz Alba
23
3
137
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aguado Javier
?