Bóng đá, Ma-rốc: Maghreb Fez trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ma-rốc
Maghreb Fez
Sân vận động:
Complexe sportif de Fès
(Fès)
Sức chứa:
45 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Botola Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Chihab Salaheddine
31
24
2160
0
0
3
0
12
El Ichaoui Hamza
24
1
90
0
0
0
0
1
Tagnaouti Ahmed Reda
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Aguerdoum Youssef
34
21
1601
0
0
4
0
32
El Jabali Driss
26
13
1126
0
0
2
0
4
Khorsa Saad
30
16
1055
1
0
6
1
23
Namsaoui Omar
33
10
801
0
0
3
0
3
Nassik Zakaria
27
19
1439
1
0
4
0
50
Nsundi Christian
23
16
602
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
El Ghazouani Yassine
27
24
2095
0
0
4
0
21
El Janati Hamza
25
21
1420
2
0
4
1
22
Guei Semelo
23
11
514
0
0
1
0
8
Harmach Achraf
28
25
2230
0
0
6
0
6
Jerrari Omar
29
24
1822
1
0
6
0
13
Mestari Soufiane
?
3
249
0
0
0
0
11
Riahi Imad
23
26
2007
1
0
2
0
26
Sylla Banfa
27
8
226
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Aina Haytem
36
19
1404
2
0
3
0
14
Bouriga Mouchcine
24
26
2155
10
0
4
0
7
El Badoui Mohamed
24
23
1027
6
0
4
1
17
Gourbi Lahcen
29
10
297
1
0
1
0
9
Hachimi Karim
28
9
279
0
0
1
0
18
Harache Ismail
35
8
267
0
0
0
0
10
Lagzir Soufiane
29
11
585
0
0
0
0
15
Sahd Mustapha
30
17
675
2
0
3
0
29
Yere Justin
26
12
394
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ben Soltane Abdelhay
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Chihab Salaheddine
31
24
2160
0
0
3
0
12
El Ichaoui Hamza
24
1
90
0
0
0
0
1
Tagnaouti Ahmed Reda
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Aguerdoum Youssef
34
21
1601
0
0
4
0
32
El Jabali Driss
26
13
1126
0
0
2
0
4
Khorsa Saad
30
16
1055
1
0
6
1
23
Namsaoui Omar
33
10
801
0
0
3
0
3
Nassik Zakaria
27
19
1439
1
0
4
0
50
Nsundi Christian
23
16
602
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
El Ghazouani Yassine
27
24
2095
0
0
4
0
21
El Janati Hamza
25
21
1420
2
0
4
1
22
Guei Semelo
23
11
514
0
0
1
0
8
Harmach Achraf
28
25
2230
0
0
6
0
6
Jerrari Omar
29
24
1822
1
0
6
0
13
Mestari Soufiane
?
3
249
0
0
0
0
11
Riahi Imad
23
26
2007
1
0
2
0
26
Sylla Banfa
27
8
226
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Aina Haytem
36
19
1404
2
0
3
0
14
Bouriga Mouchcine
24
26
2155
10
0
4
0
27
El Amrani Omar
23
0
0
0
0
0
0
7
El Badoui Mohamed
24
23
1027
6
0
4
1
17
Gourbi Lahcen
29
10
297
1
0
1
0
9
Hachimi Karim
28
9
279
0
0
1
0
18
Harache Ismail
35
8
267
0
0
0
0
10
Lagzir Soufiane
29
11
585
0
0
0
0
15
Sahd Mustapha
30
17
675
2
0
3
0
29
Yere Justin
26
12
394
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ben Soltane Abdelhay
?
Quảng cáo
Quảng cáo