Bóng đá: Maghreb Fez - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ma-rốc
Maghreb Fez
Sân vận động:
Complexe sportif de Fès
(Fès)
Sức chứa:
45 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Chihab Salaheddine
32
0
0
0
0
0
0
33
Moudam Oussama
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ait Allal Hamza
24
0
0
0
0
0
0
5
Chabani Aymen
27
0
0
0
0
0
0
32
El Jabali Driss
27
0
0
0
0
0
0
4
Khorsa Saad
31
0
0
0
0
0
0
3
Madkour Abdelilah
24
0
0
0
0
0
0
5
Rhaili Adil
34
0
0
0
0
0
0
26
Sbika Othman
?
0
0
0
0
0
0
17
Tanimu Benjamin
23
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Brija El Habib
25
0
0
0
0
0
0
46
Brika Adam
?
0
0
0
0
0
0
3
Hamadi Zakaria
27
0
0
0
0
0
0
2
Hamza Afsal
28
0
0
0
0
0
0
8
Harmach Achraf
32
0
0
0
0
0
0
20
Hmamouchi Mouad
?
0
0
0
0
0
0
Khlifi Akram
21
0
0
0
0
0
0
24
Loumim Mohammed
24
0
0
0
0
0
0
13
M'Bareck Issa
21
0
0
0
0
0
0
15
Mhannaoui Reda
26
0
0
0
0
0
0
14
Noureddine Oussama
24
0
0
0
0
0
0
31
Ouakef Mohamed Amine
?
0
0
0
0
0
0
12
Oudrhiri Amine
32
0
0
0
0
0
0
29
Seakanyeng Kabelo
32
0
0
0
0
0
0
8
Tahiri Anas
30
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Allaoui Zakaria
19
0
0
0
0
0
0
14
Allouch Soulyman
23
0
0
0
0
0
0
99
Benjdida Soufiane
24
0
0
0
0
0
0
Djessan Bi
21
0
0
0
0
0
0
7
El Badoui Mohamed
26
0
0
0
0
0
0
18
Harache Ismail
36
0
0
0
0
0
0
30
Yamga Kevin
28
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arena Guglielmo
?
Stipic Tomislav
46