Bóng đá, Guatemala: Malacateco trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Guatemala
Malacateco
Sân vận động:
Estadio Santa Lucía
(Malacatán)
Sức chứa:
7 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Guzman Abel
28
1
90
0
0
0
0
25
Jimenez Miguel
35
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Chun Marlon
28
4
304
1
0
0
0
4
Morales Brayan
30
6
540
0
0
1
0
23
Pedro Andy
28
7
165
0
0
1
0
20
Sanchez Diego
27
2
79
0
0
0
0
16
Torres Chavez Victor Guadalupe
30
7
586
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Cerdas Kenneth
29
6
354
0
0
1
0
5
Hernandez Irving
22
5
406
1
0
0
0
31
Perez Sergio
22
5
67
1
0
0
0
33
Quinteros Frankli
24
6
491
0
0
3
1
8
Ramirez Kevin
23
5
433
0
0
1
0
22
Sanchez Jose
19
2
69
0
0
0
0
18
Trigueno Joshua
20
6
265
0
0
0
0
11
Vasquez Gabino
19
5
427
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Franco Jose
23
7
462
2
0
0
0
21
Lopez Sandoval Angel Adan
28
7
620
2
0
0
0
10
Ochoa Jose
24
3
187
0
0
0
0
77
Ortiz Jose
33
6
316
2
0
0
0
44
Paz Vidal
24
5
381
0
0
0
1
Sisa Ayrton
?
1
24
0
0
0
0
de Leon Frank
30
1
31
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Guadalupe Cruz Jose
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Guzman Abel
28
1
90
0
0
0
0
25
Jimenez Miguel
35
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Chun Marlon
28
4
304
1
0
0
0
2
Estrada Wagner
31
0
0
0
0
0
0
4
Morales Brayan
30
6
540
0
0
1
0
23
Pedro Andy
28
7
165
0
0
1
0
20
Sanchez Diego
27
2
79
0
0
0
0
16
Torres Chavez Victor Guadalupe
30
7
586
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Calderon Ricardo
23
0
0
0
0
0
0
29
Cerdas Kenneth
29
6
354
0
0
1
0
5
Hernandez Irving
22
5
406
1
0
0
0
3
Lang Ditter
22
0
0
0
0
0
0
31
Perez Sergio
22
5
67
1
0
0
0
33
Quinteros Frankli
24
6
491
0
0
3
1
8
Ramirez Kevin
23
5
433
0
0
1
0
22
Sanchez Jose
19
2
69
0
0
0
0
18
Trigueno Joshua
20
6
265
0
0
0
0
11
Vasquez Gabino
19
5
427
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Franco Jose
23
7
462
2
0
0
0
19
Guzman Miron Demcy Jafeth
17
0
0
0
0
0
0
21
Lopez Sandoval Angel Adan
28
7
620
2
0
0
0
7
Martinez Luis
33
0
0
0
0
0
0
Morales Gerson
19
0
0
0
0
0
0
10
Ochoa Jose
24
3
187
0
0
0
0
77
Ortiz Jose
33
6
316
2
0
0
0
44
Paz Vidal
24
5
381
0
0
0
1
Sisa Ayrton
?
1
24
0
0
0
0
de Leon Frank
30
1
31
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Guadalupe Cruz Jose
57