Bóng đá, Tây Ban Nha: Malaga trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Tây Ban Nha
Malaga
Sân vận động:
La Rosaleda
(Málaga)
Sức chứa:
30 044
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Herrero Alfonso
31
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Galilea Einar
31
1
6
0
0
0
0
29
Merino Izan
19
3
247
0
0
1
0
20
Montero Javi
26
3
270
0
0
1
0
16
Murillo Diego
24
2
135
0
0
1
0
5
Pastor Alex
Chấn thương30.06.2026
25
2
180
0
0
1
0
3
Puga Carlos
24
3
226
0
0
0
0
18
Sanchez Daniel
25
2
54
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dotor Carlos
24
3
172
0
0
1
0
8
Juanpe
29
2
109
0
1
0
0
10
Larrubia David
23
3
270
0
0
1
0
22
Lorenzo Daniel
22
2
116
0
0
0
0
19
Luismi
Chấn thương mặt
33
1
21
0
0
0
0
35
Ochoa Aaron
18
1
24
0
0
0
0
37
Rodriguez Rafa
22
3
68
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Chupe
21
3
147
0
0
0
0
14
Garcia Victor
31
3
218
0
0
1
0
24
Lobete Julen
24
3
114
0
0
0
0
11
Munoz Joaquin
26
3
169
0
0
1
0
21
Nino Adrian
Phục vụ đội tuyển quốc gia
21
3
170
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Sergio
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Cespedes Andres
21
0
0
0
0
0
0
1
Herrero Alfonso
31
3
270
0
0
0
0
13
Lopez Carlos
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Arriaza Pablo
22
0
0
0
0
0
0
2
Gabilondo Jokin
26
0
0
0
0
0
0
4
Galilea Einar
31
1
6
0
0
0
0
29
Merino Izan
19
3
247
0
0
1
0
20
Montero Javi
26
3
270
0
0
1
0
16
Murillo Diego
24
2
135
0
0
1
0
5
Pastor Alex
Chấn thương30.06.2026
25
2
180
0
0
1
0
3
Puga Carlos
24
3
226
0
0
0
0
32
Rafita
20
0
0
0
0
0
0
36
Recio Angel
22
0
0
0
0
0
0
18
Sanchez Daniel
25
2
54
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Breton Lucas
18
0
0
0
0
0
0
17
Dorrio Josue
31
0
0
0
0
0
0
12
Dotor Carlos
24
3
172
0
0
1
0
8
Juanpe
29
2
109
0
1
0
0
10
Larrubia David
23
3
270
0
0
1
0
22
Lorenzo Daniel
22
2
116
0
0
0
0
19
Luismi
Chấn thương mặt
33
1
21
0
0
0
0
35
Ochoa Aaron
18
1
24
0
0
0
0
37
Rodriguez Rafa
22
3
68
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Chamorro Alexis
23
0
0
0
0
0
0
27
Chupe
21
3
147
0
0
0
0
14
Garcia Victor
31
3
218
0
0
1
0
17
Jauregi Eneko
29
0
0
0
0
0
0
24
Lobete Julen
24
3
114
0
0
0
0
11
Munoz Joaquin
26
3
169
0
0
1
0
21
Nino Adrian
Phục vụ đội tuyển quốc gia
21
3
170
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Sergio
51