Bóng đá, Uruguay: Maldonado trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Uruguay
Maldonado
Sân vận động:
Estadio Domingo Burgueño Miguel
(Maldonado)
Sức chứa:
22 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bermudez Emiliano
26
2
96
0
0
0
0
22
Reyes Guillermo
37
11
982
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Alfaro Agustin
24
7
607
0
0
4
1
23
Diana Sebastian
33
6
372
0
0
1
0
4
Fuica Nicolas
20
3
189
0
0
1
0
3
Menosse Hernan
37
12
1066
1
0
4
0
32
Petryk Hernan
29
10
886
0
0
4
0
19
Tealde Facundo
35
9
732
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cantera Maximiliano
31
11
747
1
0
3
0
28
Cartagena Santiago
21
10
747
1
0
3
0
17
Centeno Bruno
19
1
8
0
0
0
0
21
De Leon Elias
18
10
454
1
0
0
0
8
Gonzalez Pablo
27
10
605
1
0
3
0
15
Gonzalez Sebastian
24
3
226
0
0
2
0
5
Nunez Lucas
22
5
263
0
0
1
0
27
Rodriguez Angel
31
7
85
0
0
2
0
74
Romero Diego
24
10
508
0
0
1
0
34
Trasante Gianfranco
24
3
52
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Aberasteguy Luciano
20
1
10
0
0
0
0
16
Cesar Renato
30
4
159
0
0
1
0
29
Gonzalez Alexander
21
8
112
1
0
2
0
26
Larrazabal Gonzalo
21
11
758
1
0
1
0
7
Nichele Mariano
23
1
1
0
0
0
0
37
Noble Sequeira Alis Maximiliano
26
11
800
0
0
3
1
47
Ramirez Santiago
22
9
360
1
0
0
0
27
Rodriguez Agustin
20
2
64
0
0
0
0
9
Ruben Marco
37
9
550
3
0
1
0
11
Toledo Hernan
28
6
489
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Boghossian Joaquin
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bermudez Emiliano
26
2
96
0
0
0
0
22
Reyes Guillermo
37
11
982
0
0
0
1
31
Silva Gonzalo
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Alfaro Agustin
24
7
607
0
0
4
1
23
Diana Sebastian
33
6
372
0
0
1
0
4
Fuica Nicolas
20
3
189
0
0
1
0
3
Menosse Hernan
37
12
1066
1
0
4
0
32
Petryk Hernan
29
10
886
0
0
4
0
19
Tealde Facundo
35
9
732
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cantera Maximiliano
31
11
747
1
0
3
0
28
Cartagena Santiago
21
10
747
1
0
3
0
17
Centeno Bruno
19
1
8
0
0
0
0
21
De Leon Elias
18
10
454
1
0
0
0
8
Gonzalez Pablo
27
10
605
1
0
3
0
15
Gonzalez Sebastian
24
3
226
0
0
2
0
5
Nunez Lucas
22
5
263
0
0
1
0
27
Rodriguez Angel
31
7
85
0
0
2
0
74
Romero Diego
24
10
508
0
0
1
0
34
Trasante Gianfranco
24
3
52
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Aberasteguy Luciano
20
1
10
0
0
0
0
16
Cesar Renato
30
4
159
0
0
1
0
29
Gonzalez Alexander
21
8
112
1
0
2
0
26
Larrazabal Gonzalo
21
11
758
1
0
1
0
7
Nichele Mariano
23
1
1
0
0
0
0
37
Noble Sequeira Alis Maximiliano
26
11
800
0
0
3
1
47
Ramirez Santiago
22
9
360
1
0
0
0
27
Rodriguez Agustin
20
2
64
0
0
0
0
9
Ruben Marco
37
9
550
3
0
1
0
11
Toledo Hernan
28
6
489
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Boghossian Joaquin
36
Quảng cáo
Quảng cáo