Bóng đá, Slovakia: Malzenice trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Slovakia
Malzenice
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rusov Dobrivoj
31
6
540
0
0
0
0
72
Vantruba Martin
26
5
450
0
0
1
0
41
Vasil Patrick
19
19
1710
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Burke Jaheem
22
3
169
0
0
0
0
26
Fancovic Dusan
18
1
4
0
0
0
0
4
Krajcovic Jakub
29
7
425
0
0
1
1
17
Kurej Nicolas
20
25
1357
2
0
6
1
20
Rusnak Oliver
19
17
996
0
0
2
0
5
Ryzek Martin
18
17
1405
0
0
2
0
13
Ujlaky Marek
20
16
1440
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Azevedo Dyjan
32
13
943
2
0
3
0
25
Bainovic Filip
27
1
86
2
0
0
0
8
Benovic Samuel
23
13
1047
0
0
2
0
77
Bolaji Kazeem
21
4
227
0
0
0
0
28
Bukata Martin
30
2
115
0
0
0
0
18
Chovan Patrick
24
16
670
4
0
3
0
27
Horvat Alexander
23
24
2115
1
0
3
0
21
Karhan Patrick
20
29
2610
0
0
6
0
14
Krizmanic Tomislav
23
4
291
0
0
1
0
26
Lipovsky Marek
?
1
70
0
0
0
0
17
Paur Jakub
31
4
296
4
0
0
1
6
Prochazka Roman
35
1
46
1
0
0
0
6
Sarmir Tomas
20
25
1190
0
0
4
0
8
Stefanik Samuel
32
5
278
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bilcik Marcel
18
5
126
0
0
0
0
3
Justh Thobias
18
6
154
0
0
0
0
7
Kotlar Thomas
20
17
1010
2
0
1
0
12
Masar Marcel
18
10
570
1
0
0
0
88
Poznar Tomas
35
2
112
1
0
0
0
99
Rapavy Daniel
29
26
1731
6
0
2
0
9
Rehak Matej
34
26
2183
0
0
1
1
16
Slovak Matej
22
9
76
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rusov Dobrivoj
31
6
540
0
0
0
0
72
Vantruba Martin
26
5
450
0
0
1
0
41
Vasil Patrick
19
19
1710
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Burke Jaheem
22
3
169
0
0
0
0
26
Fancovic Dusan
18
1
4
0
0
0
0
4
Krajcovic Jakub
29
7
425
0
0
1
1
17
Kurej Nicolas
20
25
1357
2
0
6
1
20
Rusnak Oliver
19
17
996
0
0
2
0
5
Ryzek Martin
18
17
1405
0
0
2
0
13
Ujlaky Marek
20
16
1440
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Azevedo Dyjan
32
13
943
2
0
3
0
25
Bainovic Filip
27
1
86
2
0
0
0
8
Benovic Samuel
23
13
1047
0
0
2
0
77
Bolaji Kazeem
21
4
227
0
0
0
0
28
Bukata Martin
30
2
115
0
0
0
0
18
Chovan Patrick
24
16
670
4
0
3
0
27
Horvat Alexander
23
24
2115
1
0
3
0
21
Karhan Patrick
20
29
2610
0
0
6
0
14
Krizmanic Tomislav
23
4
291
0
0
1
0
26
Lipovsky Marek
?
1
70
0
0
0
0
17
Paur Jakub
31
4
296
4
0
0
1
6
Prochazka Roman
35
1
46
1
0
0
0
6
Sarmir Tomas
20
25
1190
0
0
4
0
8
Stefanik Samuel
32
5
278
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bilcik Marcel
18
5
126
0
0
0
0
3
Justh Thobias
18
6
154
0
0
0
0
7
Kotlar Thomas
20
17
1010
2
0
1
0
12
Masar Marcel
18
10
570
1
0
0
0
88
Poznar Tomas
35
2
112
1
0
0
0
99
Rapavy Daniel
29
26
1731
6
0
2
0
9
Rehak Matej
34
26
2183
0
0
1
1
16
Slovak Matej
22
9
76
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo