Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ: Manisa FK trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Manisa FK
Sân vận động:
Mumin Ozkasap Stadyumu
(Manisa)
Sức chứa:
2 626
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Erenturk Erhan
28
12
1080
0
0
2
0
23
Karatas Eren
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
54
Akgun Ensar
23
8
603
0
0
5
1
26
Altunbas Bedirhan
24
15
790
0
0
2
0
33
Dogan Furkan
22
6
172
0
0
0
0
20
Dokanovic Andrej
23
14
884
2
0
2
0
50
Gocmen Bartu
21
5
450
0
0
1
0
17
Graovac Daniel
30
27
2186
0
0
2
1
45
Karapo Ayberk
Chấn thương đầu gối
19
15
1266
1
0
2
0
35
Koc Alberk
27
17
1442
0
1
2
0
90
Osmanoglu Sinan
34
14
1215
1
0
3
0
2
Tashkyn Sertan
26
15
1080
0
0
3
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Altiparmak Burak
33
32
2369
2
2
8
0
27
Arik Kerem
17
1
90
0
0
0
0
11
Frei Kerim
30
25
1574
1
3
2
0
8
Gurbulak Oguz
31
31
2237
7
4
8
0
18
Kahya Kazim Can
18
5
106
0
0
0
0
60
Karadeniz Bekir
25
23
938
1
0
1
0
7
Rroca Eduard
30
10
584
1
3
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Diallo Demba
23
32
1806
2
6
0
0
99
Emeksiz Dogukan
24
20
254
0
1
1
0
12
John Mary
31
12
626
2
0
3
0
10
Ofkir Mohamed
27
11
584
0
1
1
0
91
Sandro Lima
Thẻ vàng
33
31
2396
11
3
8
1
98
Topalli Jetmir
26
30
1864
5
4
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Devrim Levent
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Erenturk Erhan
28
12
1080
0
0
2
0
23
Karatas Eren
22
1
90
0
0
0
0
69
Kursun Orhan
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
54
Akgun Ensar
23
8
603
0
0
5
1
26
Altunbas Bedirhan
24
15
790
0
0
2
0
33
Dogan Furkan
22
6
172
0
0
0
0
20
Dokanovic Andrej
23
14
884
2
0
2
0
50
Gocmen Bartu
21
5
450
0
0
1
0
17
Graovac Daniel
30
27
2186
0
0
2
1
45
Karapo Ayberk
Chấn thương đầu gối
19
15
1266
1
0
2
0
35
Koc Alberk
27
17
1442
0
1
2
0
90
Osmanoglu Sinan
34
14
1215
1
0
3
0
2
Tashkyn Sertan
26
15
1080
0
0
3
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Altiparmak Burak
33
32
2369
2
2
8
0
27
Arik Kerem
17
1
90
0
0
0
0
11
Frei Kerim
30
25
1574
1
3
2
0
25
Gumus Alihan
18
0
0
0
0
0
0
8
Gurbulak Oguz
31
31
2237
7
4
8
0
18
Kahya Kazim Can
18
5
106
0
0
0
0
60
Karadeniz Bekir
25
23
938
1
0
1
0
7
Rroca Eduard
30
10
584
1
3
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Diallo Demba
23
32
1806
2
6
0
0
99
Emeksiz Dogukan
24
20
254
0
1
1
0
12
John Mary
31
12
626
2
0
3
0
10
Ofkir Mohamed
27
11
584
0
1
1
0
91
Sandro Lima
Thẻ vàng
33
31
2396
11
3
8
1
98
Topalli Jetmir
26
30
1864
5
4
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Devrim Levent
54
Quảng cáo
Quảng cáo