Bóng đá, Đức: Mannheim trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đức
Mannheim
Sân vận động:
Carl-Benz Stadion
(Mannheim)
Sức chứa:
25 667
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hawryluk Lucien
24
2
180
0
0
0
0
1
Nijhuis Thijmen
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Hoffmann Niklas
28
4
213
0
0
2
0
15
Karbstein Malte
27
4
235
0
0
1
0
24
Klunter Lukas
29
4
316
0
0
0
0
4
Sechelmann Tim
26
3
243
0
1
2
1
2
Voelcke Sascha
23
4
316
0
0
1
0
18
Yigit Seyhan
22
1
10
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abifade Samuel
25
2
13
0
0
0
0
10
Ferati Arianit
27
4
293
0
2
1
0
28
Michel Diego
27
4
199
0
0
2
0
21
Rieckmann Julian
25
4
297
0
0
0
0
7
Shipnoski Nicklas
27
1
73
0
0
0
0
22
Sietan Janne
23
3
266
0
0
1
0
8
Thalhammer Maxmilian
28
2
102
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Asallari Kushtrim
22
3
43
0
0
0
0
13
Boyd Terrance
34
1
7
0
0
0
0
27
Diakhaby Adama
29
4
216
1
1
1
0
14
Iwe Emmanuel
24
3
99
0
0
0
0
9
Lohkemper Felix
30
4
322
3
1
0
0
35
Mendes Djayson
21
1
10
0
0
0
0
32
Okpala Kennedy
20
4
320
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Glawogger Dominik
35
Holtz Luc
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hawryluk Lucien
24
2
180
0
0
0
0
16
Niemann Jan
21
0
0
0
0
0
0
1
Nijhuis Thijmen
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Hoffmann Niklas
28
4
213
0
0
2
0
15
Karbstein Malte
27
4
235
0
0
1
0
24
Klunter Lukas
29
4
316
0
0
0
0
4
Sechelmann Tim
26
3
243
0
1
2
1
2
Voelcke Sascha
23
4
316
0
0
1
0
18
Yigit Seyhan
22
1
10
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abifade Samuel
25
2
13
0
0
0
0
11
Benatelli Rico
33
0
0
0
0
0
0
19
Brandt Jascha
22
0
0
0
0
0
0
10
Ferati Arianit
27
4
293
0
2
1
0
28
Michel Diego
27
4
199
0
0
2
0
21
Rieckmann Julian
25
4
297
0
0
0
0
7
Shipnoski Nicklas
27
1
73
0
0
0
0
22
Sietan Janne
23
3
266
0
0
1
0
8
Thalhammer Maxmilian
28
2
102
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Asallari Kushtrim
22
3
43
0
0
0
0
13
Boyd Terrance
34
1
7
0
0
0
0
27
Diakhaby Adama
29
4
216
1
1
1
0
14
Iwe Emmanuel
24
3
99
0
0
0
0
9
Lohkemper Felix
30
4
322
3
1
0
0
35
Mendes Djayson
21
1
10
0
0
0
0
32
Okpala Kennedy
20
4
320
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Glawogger Dominik
35
Holtz Luc
56