Bóng đá, Bồ Đào Nha: Maritimo trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Maritimo
Sân vận động:
Estádio do Marítimo
(Funchal)
Sức chứa:
10 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal 2
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Abedzadeh Amir
31
17
1530
0
0
3
0
1
Samu
24
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Collard Dylan
24
16
941
0
0
2
0
3
Da Rocha Borges Rodrigo
25
13
1116
3
0
2
0
21
Domingos Tomas
25
25
1238
0
0
4
0
45
Fabio China
31
27
1856
0
0
3
0
2
Igor Juliao
29
23
1738
2
0
6
1
25
Rene
32
29
1831
1
0
8
0
33
Santos Junior Erivaldo Almeida
24
15
1275
1
0
4
0
5
Zainadine Junior
35
5
88
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Franca Francisco
22
1
8
0
0
0
0
26
Francoise Noah
20
15
768
0
0
3
0
20
Gomes Bernardo
20
13
372
2
0
3
0
98
Ibrahima
25
12
958
0
0
5
1
6
Mendes Diogo
26
30
1777
2
0
9
1
10
Tavares Joao
25
13
280
0
0
0
0
23
Xadas
26
31
2201
4
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Baraye Yves
31
4
32
0
0
1
0
79
Bica
20
15
814
1
0
4
0
19
Borukov Preslav
24
14
401
1
0
1
0
70
Cann Francis
26
27
1062
0
0
2
0
12
Costa Edgar
37
2
3
0
0
0
1
16
Euller
29
26
1802
8
0
7
1
22
Gomes Aguiar Francisco Tomas
20
2
18
0
0
0
0
99
Platiny
33
32
2475
8
0
3
0
11
Silva Lucas
24
31
2547
11
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pereira Fabio
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Abedzadeh Amir
31
2
180
0
0
1
0
1
Samu
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Domingos Tomas
25
3
201
0
0
0
0
45
Fabio China
31
3
270
0
0
1
0
2
Igor Juliao
29
2
71
0
0
0
0
25
Rene
32
3
270
0
0
0
0
5
Zainadine Junior
35
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Francoise Noah
20
1
17
0
0
0
0
20
Gomes Bernardo
20
2
18
0
0
0
0
6
Mendes Diogo
26
3
136
0
0
0
0
10
Tavares Joao
25
2
91
1
0
0
0
23
Xadas
26
4
250
3
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Baraye Yves
31
1
64
0
0
0
0
79
Bica
20
3
184
2
0
0
0
70
Cann Francis
26
1
61
0
0
0
0
16
Euller
29
3
204
1
0
1
0
22
Gomes Aguiar Francisco Tomas
20
1
46
0
0
0
0
99
Platiny
33
2
71
1
0
0
0
11
Silva Lucas
24
4
206
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pereira Fabio
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Abedzadeh Amir
31
19
1710
0
0
4
0
96
Pedro Teixeira
22
0
0
0
0
0
0
1
Samu
24
14
1260
0
0
1
0
66
Sukhikh Filipp
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Collard Dylan
24
16
941
0
0
2
0
3
Da Rocha Borges Rodrigo
25
13
1116
3
0
2
0
21
Domingos Tomas
25
28
1439
0
0
4
0
45
Fabio China
31
30
2126
0
0
4
0
2
Igor Juliao
29
25
1809
2
0
6
1
24
Madsen Noah
22
0
0
0
0
0
0
85
Nito
22
0
0
0
0
0
0
25
Rene
32
32
2101
1
0
8
0
33
Santos Junior Erivaldo Almeida
24
15
1275
1
0
4
0
5
Zainadine Junior
35
7
268
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Franca Francisco
22
1
8
0
0
0
0
26
Francoise Noah
20
16
785
0
0
3
0
20
Gomes Bernardo
20
15
390
2
0
3
0
82
Guerrero Jhonnys
25
0
0
0
0
0
0
98
Ibrahima
25
12
958
0
0
5
1
6
Mendes Diogo
26
33
1913
2
0
9
1
52
Silva Pedro Afonso Costa
22
0
0
0
0
0
0
10
Tavares Joao
25
15
371
1
0
0
0
23
Xadas
26
35
2451
7
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Baraye Yves
31
5
96
0
0
1
0
79
Bica
20
18
998
3
0
4
0
19
Borukov Preslav
24
14
401
1
0
1
0
70
Cann Francis
26
28
1123
0
0
2
0
12
Costa Edgar
37
2
3
0
0
0
1
16
Euller
29
29
2006
9
0
8
1
22
Gomes Aguiar Francisco Tomas
20
3
64
0
0
0
0
99
Platiny
33
34
2546
9
0
3
0
11
Silva Lucas
24
35
2753
12
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pereira Fabio
45
Quảng cáo
Quảng cáo