Bóng đá, Ghana: Medeama trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ghana
Medeama
Sân vận động:
Công viên Akoon
(Tarkwa)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
CAF Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Jabal Adams Abdul
22
2
180
0
0
0
0
1
Kubi Appiah
23
5
386
0
0
0
0
16
Kyei Felix
21
23
2045
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abaidoo Benjamin
27
1
26
0
0
0
0
2
Abdulai Nurudeen
19
16
1375
0
0
2
0
46
Amoah Kobina
22
12
1080
1
0
2
0
4
Amoako Kwadwo
25
7
385
1
0
0
0
24
Asmah Kofi
21
18
1535
1
0
2
0
15
Cudjoe Emmanuel
26
17
1334
0
0
4
0
42
Enu Michael
27
16
1128
1
0
3
0
14
Mamudu Kamaradini
21
27
2334
5
0
4
0
19
Musah Baba
27
19
1424
0
0
2
0
32
Nkrumah Ebenezer
20
8
625
1
0
0
0
51
Sulemana Fatawu
20
9
765
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Abban Godfred
23
16
928
2
0
2
0
5
Akrofi Richard
31
1
9
0
0
0
0
25
Azaria Fordjour
18
15
695
0
0
2
0
33
Dwumah Richard
17
1
44
0
0
0
0
28
Dzakpasu Godknows
27
13
881
1
0
2
1
53
Kofi Stephen
22
1
6
0
0
0
0
8
Mantey Carlos
20
22
1756
0
0
3
0
13
Ourega Jean Vital
28
9
618
0
0
2
0
13
Ourega Jean Vital
28
1
10
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Adoma Dennis
20
6
184
0
0
0
0
23
Agyemang Joshua
23
12
704
0
0
2
0
43
Akesse Akesse
24
1
19
0
0
0
0
18
Anobaah Theophilus
35
5
276
0
0
0
0
20
Babil Kofi
22
14
748
0
0
0
0
34
Boison David
16
12
342
0
0
0
0
11
Fatawu Hamidu Abdul
25
15
975
1
0
1
0
10
Fordjour Derrick
21
23
1664
1
0
1
0
34
Frimpong David
16
8
220
1
0
0
0
30
Lomotey Daniel
24
19
986
1
0
0
0
29
Mahachi Kudakwashe
30
1
1
0
0
0
0
39
Nkrumah Kelvin
16
5
30
0
0
0
0
50
Sidibe Daouda
24
11
393
0
0
0
0
44
Taylor Diawisie
24
10
639
1
0
0
0
7
Tetteh Bernardinho
27
16
1209
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Adotey Evans
59
Kapor Nebojsa
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kyei Felix
21
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abaidoo Benjamin
27
1
1
0
0
0
0
2
Abdulai Nurudeen
19
5
316
1
0
0
0
46
Amoah Kobina
22
2
180
0
0
0
0
4
Amoako Kwadwo
25
4
252
0
0
1
0
24
Asmah Kofi
21
4
154
1
0
0
0
15
Cudjoe Emmanuel
26
4
360
0
0
1
0
42
Enu Michael
27
1
19
0
0
0
0
14
Mamudu Kamaradini
21
5
450
1
1
2
0
19
Musah Baba
27
6
540
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Abban Godfred
23
1
6
0
0
0
0
25
Azaria Fordjour
18
2
79
0
0
0
0
28
Dzakpasu Godknows
27
3
66
0
0
1
0
8
Mantey Carlos
20
6
510
0
0
1
0
13
Ourega Jean Vital
28
4
281
0
0
0
0
13
Ourega Jean Vital
28
1
56
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Agyemang Joshua
23
4
200
0
0
0
0
18
Anobaah Theophilus
35
1
1
0
0
0
0
20
Babil Kofi
22
6
250
1
0
0
0
34
Boison David
16
1
34
0
0
0
0
11
Fatawu Hamidu Abdul
25
4
360
0
0
0
0
10
Fordjour Derrick
21
5
399
0
0
0
0
30
Lomotey Daniel
24
6
339
1
0
0
0
29
Mahachi Kudakwashe
30
1
46
0
0
0
0
44
Taylor Diawisie
24
2
68
0
0
0
0
7
Tetteh Bernardinho
27
2
162
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Adotey Evans
59
Kapor Nebojsa
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Jabal Adams Abdul
22
2
180
0
0
0
0
1
Kubi Appiah
23
5
386
0
0
0
0
16
Kyei Felix
21
29
2585
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abaidoo Benjamin
27
2
27
0
0
0
0
2
Abdulai Nurudeen
19
21
1691
1
0
2
0
46
Amoah Kobina
22
14
1260
1
0
2
0
4
Amoako Kwadwo
25
11
637
1
0
1
0
24
Asmah Kofi
21
22
1689
2
0
2
0
15
Cudjoe Emmanuel
26
21
1694
0
0
5
0
42
Enu Michael
27
17
1147
1
0
3
0
14
Mamudu Kamaradini
21
32
2784
6
1
6
0
19
Musah Baba
27
25
1964
0
0
2
0
32
Nkrumah Ebenezer
20
8
625
1
0
0
0
45
Osei Kwaku
24
0
0
0
0
0
0
51
Sulemana Fatawu
20
9
765
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Abban Godfred
23
17
934
2
0
2
0
5
Akrofi Richard
31
1
9
0
0
0
0
25
Azaria Fordjour
18
17
774
0
0
2
0
33
Dwumah Richard
17
1
44
0
0
0
0
28
Dzakpasu Godknows
27
16
947
1
0
3
1
53
Kofi Stephen
22
1
6
0
0
0
0
8
Mantey Carlos
20
28
2266
0
0
4
0
13
Ourega Jean Vital
28
13
899
0
0
2
0
13
Ourega Jean Vital
28
2
66
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Adoma Dennis
20
6
184
0
0
0
0
23
Agyemang Joshua
23
16
904
0
0
2
0
43
Akesse Akesse
24
1
19
0
0
0
0
18
Anobaah Theophilus
35
6
277
0
0
0
0
20
Babil Kofi
22
20
998
1
0
0
0
34
Boison David
16
13
376
0
0
0
0
11
Fatawu Hamidu Abdul
25
19
1335
1
0
1
0
10
Fordjour Derrick
21
28
2063
1
0
1
0
34
Frimpong David
16
8
220
1
0
0
0
Kofi Stephen
27
0
0
0
0
0
0
30
Lomotey Daniel
24
25
1325
2
0
0
0
29
Mahachi Kudakwashe
30
2
47
0
0
0
0
39
Nkrumah Kelvin
16
5
30
0
0
0
0
50
Sidibe Daouda
24
11
393
0
0
0
0
44
Taylor Diawisie
24
12
707
1
0
0
0
7
Tetteh Bernardinho
27
18
1371
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Adotey Evans
59
Kapor Nebojsa
?
Quảng cáo
Quảng cáo