Bóng đá, Ethiopia: Mekelle 70 Enderta trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ethiopia
Mekelle 70 Enderta
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Seyfe Sofonyas
?
34
3060
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Adugna Henok
29
20
1709
0
3
2
0
17
Ali Bona
?
28
2180
5
1
4
0
2
Awol Menaf
22
3
236
0
0
0
0
15
Brhane Zeresenay
?
24
1962
0
0
5
0
12
Enjawe Henok
?
11
620
0
0
2
0
27
Gebrekirstos Anteneh
?
2
93
0
0
0
0
5
Girmay Yonas
?
1
46
0
0
0
0
16
Habte Solomon
30
22
1678
1
0
1
0
50
Mohammed Sheriff
23
32
2827
1
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Afutu Kotey Benjamin
29
29
2555
3
0
4
0
19
Birhane Medhane
?
32
2663
0
0
8
0
9
Gebretsadik Kennedy
?
14
637
0
0
1
0
7
Haftu Ashenafi
?
20
1147
2
0
0
0
6
Kirubel Hailu
?
17
846
0
0
8
0
28
Laryea Saban Emmanuel
29
12
1036
0
1
3
0
26
Luel Amanuel
?
3
56
0
0
0
0
32
Tesfaye Yabsira
27
13
1020
0
0
1
0
13
Woldegiorgis Mulugeta
?
29
1955
2
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bejrond Temesgen
?
11
491
0
0
1
0
7
Bekele Bisrat
?
1
31
0
0
0
0
14
Birhanu Yared
?
28
2144
10
2
1
0
Dangmo Man-Ykre
27
1
18
0
0
0
0
10
Kebede Yared
?
29
2304
0
0
6
0
29
Kidane Awet
?
8
68
1
0
1
0
37
Kodzi Kori
?
2
40
0
0
0
0
37
Manykre Ngkowa Hapmo
?
7
246
0
0
0
0
18
Mulugeta Biruk
?
27
1689
2
1
1
0
23
Teklea Natnael
?
7
77
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Degefu Mekbib
?
0
0
0
0
0
0
30
Gebrehiwot Mihretab
?
0
0
0
0
0
0
45
Sesay Alpha
?
0
0
0
0
0
0
1
Seyfe Sofonyas
?
34
3060
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Adugna Henok
29
20
1709
0
3
2
0
17
Ali Bona
?
28
2180
5
1
4
0
2
Awol Menaf
22
3
236
0
0
0
0
15
Brhane Zeresenay
?
24
1962
0
0
5
0
12
Enjawe Henok
?
11
620
0
0
2
0
27
Gebrekirstos Anteneh
?
2
93
0
0
0
0
5
Girmay Yonas
?
1
46
0
0
0
0
16
Habte Solomon
30
22
1678
1
0
1
0
50
Mohammed Sheriff
23
32
2827
1
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Adihanomi Adisu
?
0
0
0
0
0
0
25
Afutu Kotey Benjamin
29
29
2555
3
0
4
0
19
Birhane Medhane
?
32
2663
0
0
8
0
31
Gebresilase Bisrat
?
0
0
0
0
0
0
9
Gebretsadik Kennedy
?
14
637
0
0
1
0
7
Haftu Ashenafi
?
20
1147
2
0
0
0
6
Kirubel Hailu
?
17
846
0
0
8
0
28
Laryea Saban Emmanuel
29
12
1036
0
1
3
0
26
Luel Amanuel
?
3
56
0
0
0
0
32
Tesfaye Yabsira
27
13
1020
0
0
1
0
13
Woldegiorgis Mulugeta
?
29
1955
2
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bejrond Temesgen
?
11
491
0
0
1
0
7
Bekele Bisrat
?
1
31
0
0
0
0
14
Birhanu Yared
?
28
2144
10
2
1
0
Dangmo Man-Ykre
27
1
18
0
0
0
0
24
Hiluf Gidey
?
0
0
0
0
0
0
10
Kebede Yared
?
29
2304
0
0
6
0
29
Kidane Awet
?
8
68
1
0
1
0
37
Kodzi Kori
?
2
40
0
0
0
0
37
Manykre Ngkowa Hapmo
?
7
246
0
0
0
0
18
Mulugeta Biruk
?
27
1689
2
1
1
0
23
Teklea Natnael
?
7
77
0
0
0
0
47
Tesfaye Binyaam
?
0
0
0
0
0
0