Bóng đá: Metaloglobus Bucharest - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Romania
Metaloglobus Bucharest
Sân vận động:
Sân vận động Metaloglobus
(Bucharest)
Sức chứa:
4 502
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Superliga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gavrilas George
34
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Achim Cosmin
29
2
38
0
0
0
0
30
Camara Aboubacar
24
2
90
0
0
1
0
4
Caramalau George
30
8
652
0
1
1
0
23
Dumitru Gabriel
Chấn thương
19
2
145
0
0
0
0
21
Irimia David
19
8
563
1
0
3
0
18
Kouadio Christ
24
8
686
0
2
3
0
12
Maranhao Junior
39
2
156
0
0
1
0
19
Pasagic Omar
27
4
360
0
0
0
0
13
Sava Andrei
34
8
720
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abbey Moses
23
4
60
0
0
0
0
6
Carvalho Bruno
27
7
438
0
0
4
0
14
Gheorghe Alexandru
22
1
40
0
0
0
0
15
Irimia Alexandru
19
8
337
0
0
1
0
7
Lis Laurentiu
20
5
61
0
0
0
0
8
Milea Razvan
25
6
350
0
0
0
0
22
Neacsu Robert
25
3
160
0
0
0
0
5
Sabater Damia
29
8
464
0
0
0
0
20
Ubbink Desley
32
8
424
0
0
1
0
24
Zakir Yassine
28
6
347
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Fernandes Ely
34
4
244
1
0
0
0
11
Huiban Dragos
35
8
697
2
0
1
0
29
Sirbu Adrian
21
4
67
0
0
0
0
9
Visic Stefan
27
4
141
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Teja Mihai
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gavrilas George
34
8
720
0
0
1
0
34
Nedelcovici Cristian Nicolae
32
0
0
0
0
0
0
33
Soare Alexandru
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Achim Cosmin
29
2
38
0
0
0
0
30
Camara Aboubacar
24
2
90
0
0
1
0
4
Caramalau George
30
8
652
0
1
1
0
23
Dumitru Gabriel
Chấn thương
19
2
145
0
0
0
0
21
Irimia David
19
8
563
1
0
3
0
18
Kouadio Christ
24
8
686
0
2
3
0
12
Maranhao Junior
39
2
156
0
0
1
0
19
Pasagic Omar
27
4
360
0
0
0
0
13
Sava Andrei
34
8
720
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abbey Moses
23
4
60
0
0
0
0
Achim Vlad
36
0
0
0
0
0
0
6
Carvalho Bruno
27
7
438
0
0
4
0
14
Gheorghe Alexandru
22
1
40
0
0
0
0
15
Irimia Alexandru
19
8
337
0
0
1
0
7
Lis Laurentiu
20
5
61
0
0
0
0
8
Milea Razvan
25
6
350
0
0
0
0
22
Neacsu Robert
25
3
160
0
0
0
0
5
Sabater Damia
29
8
464
0
0
0
0
20
Ubbink Desley
32
8
424
0
0
1
0
24
Zakir Yassine
28
6
347
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Fernandes Ely
34
4
244
1
0
0
0
71
Hadzic Benjamin
26
0
0
0
0
0
0
11
Huiban Dragos
35
8
697
2
0
1
0
29
Sirbu Adrian
21
4
67
0
0
0
0
9
Visic Stefan
27
4
141
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Teja Mihai
46