Bóng đá, Hungary: Mezokovesd-Zsory trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hungary
Mezokovesd-Zsory
Sân vận động:
Városi Stadion
(Mezőkövesdi)
Sức chứa:
10 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OTP Bank Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Kovacsik Adam
33
9
810
0
0
0
0
93
Piscitelli Riccardo
30
22
1980
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Beriashvili Ilya
25
25
2120
1
1
10
0
72
Kallai Kevin
22
25
2051
0
1
10
1
29
Kojnok Zsolt
23
11
619
0
0
5
0
4
Lukic Andrej
30
21
1606
0
1
6
0
17
Pillar Robert
32
23
1832
0
0
3
1
2
Szivacski Donat
27
11
846
0
0
0
0
77
Vajda Sandor
32
28
2301
1
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Babunski David
30
20
1255
0
2
1
0
21
Bole Lukacs
34
10
450
1
2
1
0
15
Brtan Marko
33
19
1275
0
0
3
0
94
Cseke Benjamin
29
29
2165
4
1
5
0
24
Cseri Tamas
36
27
1418
1
3
1
0
78
Gomis Christian
25
17
1236
0
0
6
0
14
Karnitskiy Aleksandr
35
6
111
1
0
0
0
13
Kocs-Washburn Erik
21
5
216
0
0
0
0
7
Nagy Gergo
31
9
410
0
0
0
0
33
Szilagyi Szabolcs
20
6
226
0
0
0
1
88
Szolgai Mate
20
11
653
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Drazic Stefan
31
31
2547
10
3
2
0
28
Hedlund Lucas
25
5
219
0
0
0
0
16
Molnar Gabor
29
24
1543
2
2
2
0
19
Samperio Jairo
30
6
306
0
0
0
0
11
Szalai Jozsef
21
19
727
3
0
1
0
10
Ugrai Roland
31
10
172
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Milanovic Milan
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Juhasz Istvan
18
0
0
0
0
0
0
74
Kovacsik Adam
33
9
810
0
0
0
0
93
Piscitelli Riccardo
30
22
1980
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Beriashvili Ilya
25
25
2120
1
1
10
0
72
Kallai Kevin
22
25
2051
0
1
10
1
29
Kojnok Zsolt
23
11
619
0
0
5
0
4
Lukic Andrej
30
21
1606
0
1
6
0
17
Pillar Robert
32
23
1832
0
0
3
1
2
Szivacski Donat
27
11
846
0
0
0
0
77
Vajda Sandor
32
28
2301
1
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Babunski David
30
20
1255
0
2
1
0
21
Bole Lukacs
34
10
450
1
2
1
0
15
Brtan Marko
33
19
1275
0
0
3
0
94
Cseke Benjamin
29
29
2165
4
1
5
0
24
Cseri Tamas
36
27
1418
1
3
1
0
78
Gomis Christian
25
17
1236
0
0
6
0
80
Inancsi Milan
18
0
0
0
0
0
0
14
Karnitskiy Aleksandr
35
6
111
1
0
0
0
13
Kocs-Washburn Erik
21
5
216
0
0
0
0
7
Nagy Gergo
31
9
410
0
0
0
0
33
Szilagyi Szabolcs
20
6
226
0
0
0
1
88
Szolgai Mate
20
11
653
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Drazic Stefan
31
31
2547
10
3
2
0
28
Hedlund Lucas
25
5
219
0
0
0
0
16
Molnar Gabor
29
24
1543
2
2
2
0
19
Samperio Jairo
30
6
306
0
0
0
0
11
Szalai Jozsef
21
19
727
3
0
1
0
10
Ugrai Roland
31
10
172
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Milanovic Milan
61
Quảng cáo
Quảng cáo