Bóng đá: Mezokovesd-Zsory - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hungary
Mezokovesd-Zsory
Sân vận động:
Városi Stadion
(Mezőkövesdi)
Sức chứa:
10 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
NB II.
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Deczki Mate
25
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Csirmaz Istvan
30
5
450
0
0
1
0
67
Csorgo Viktor
24
6
540
0
0
2
0
41
Keresztes Bence
28
3
181
0
0
1
0
21
Ternovan Patrik
28
3
205
0
0
1
0
77
Vajda Sandor
33
5
426
0
0
0
0
20
Zachan Peter
27
5
394
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bertus Lajos
34
6
499
2
0
0
0
70
Csatari Gergo
22
4
96
0
0
2
0
69
Kovalenko Nazar
19
6
148
0
0
0
0
10
Lorinczy Attila
31
4
296
1
0
0
0
81
Varjas Zoltan
25
4
360
0
0
0
0
18
Vidnyanszky Matyas
19
5
382
0
0
1
0
4
Zvekanov Vanja
25
4
55
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bartusz Daniel
25
6
79
1
0
0
0
16
Pinter Adam
23
5
223
3
0
1
0
8
Saja Milan
18
6
265
0
0
0
0
11
Sareczki Szabolcs
19
5
291
0
0
0
0
9
Szalai Jozsef
22
6
525
4
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Deczki Mate
25
6
540
0
0
1
0
42
Dojcsak Bence
19
0
0
0
0
0
0
75
Winter Daniel
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Bora Gyorgy
29
0
0
0
0
0
0
7
Csirmaz Istvan
30
5
450
0
0
1
0
67
Csorgo Viktor
24
6
540
0
0
2
0
41
Keresztes Bence
28
3
181
0
0
1
0
21
Ternovan Patrik
28
3
205
0
0
1
0
77
Vajda Sandor
33
5
426
0
0
0
0
20
Zachan Peter
27
5
394
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bertus Lajos
34
6
499
2
0
0
0
99
Cibla Florian
20
0
0
0
0
0
0
70
Csatari Gergo
22
4
96
0
0
2
0
24
Cseri Tamas
37
0
0
0
0
0
0
19
Greso Matyas
28
0
0
0
0
0
0
69
Kovalenko Nazar
19
6
148
0
0
0
0
10
Lorinczy Attila
31
4
296
1
0
0
0
81
Varjas Zoltan
25
4
360
0
0
0
0
18
Vidnyanszky Matyas
19
5
382
0
0
1
0
4
Zvekanov Vanja
25
4
55
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bartusz Daniel
25
6
79
1
0
0
0
42
Peti Geza
19
0
0
0
0
0
0
16
Pinter Adam
23
5
223
3
0
1
0
8
Saja Milan
18
6
265
0
0
0
0
11
Sareczki Szabolcs
19
5
291
0
0
0
0
9
Szalai Jozsef
22
6
525
4
0
1
0