Bóng đá, Anh: Middlesbrough U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Anh
Middlesbrough U21
Sân vận động:
Heritage Park
(Bishop Auckland)
Sức chứa:
2 004
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League 2
National League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Connor Shea
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Acheampong Prince
?
2
138
0
1
1
0
5
Baptiste Archie
19
2
180
0
0
0
0
6
Daley Jack
?
1
90
0
0
0
0
40
McCormick George
20
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cartwright Fin
18
1
79
0
0
0
0
15
Coulson Frankie
?
2
43
0
0
0
0
16
Greenup Isaac
?
1
12
0
0
0
0
8
Hamelberg Eric
18
2
159
2
1
0
0
4
Johnson Brayden
19
2
180
0
0
2
0
12
Samuels Oliver
19
2
44
0
0
0
0
38
Woolston Luke
20
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bakre Hazeem
19
1
15
0
0
0
0
9
Carbon Jayden
?
2
160
1
2
0
0
39
Finch Sonny
20
2
154
2
0
0
0
14
Howells Max
20
1
13
0
0
0
0
2
Patterson-Powell Rio
19
2
180
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tinkler Marc
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Foster Owen
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Acheampong Prince
?
1
88
0
1
0
0
5
Baptiste Archie
19
1
90
0
0
0
0
6
Daley Jack
?
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cartwright Fin
18
1
75
0
0
0
0
15
Coulson Frankie
?
1
37
0
0
0
0
16
Greenup Isaac
?
1
3
0
0
0
0
8
Hamelberg Eric
18
1
16
0
0
0
0
17
Ibeh Cruz
?
1
3
0
0
0
0
4
Johnson Brayden
19
1
90
0
0
0
0
12
Samuels Oliver
19
1
88
0
0
1
0
38
Woolston Luke
20
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bakre Hazeem
19
1
37
0
0
0
0
9
Carbon Jayden
?
1
54
0
0
1
0
14
Howells Max
20
1
54
1
0
0
0
2
Patterson-Powell Rio
19
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tinkler Marc
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Connor Shea
19
2
180
0
0
0
0
21
Elliot Felix
?
0
0
0
0
0
0
21
Fisher Nathan
20
0
0
0
0
0
0
21
Foster Owen
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Acheampong Prince
?
3
226
0
2
1
0
5
Baptiste Archie
19
3
270
0
0
0
0
6
Daley Jack
?
2
180
0
0
0
0
40
McCormick George
20
2
180
0
0
0
0
5
Tawiah Judah
19
0
0
0
0
0
0
4
Woodhouse McCartney
16
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cartwright Fin
18
2
154
0
0
0
0
15
Coulson Frankie
?
3
80
0
0
0
0
16
Greenup Isaac
?
2
15
0
0
0
0
8
Hamelberg Eric
18
3
175
2
1
0
0
10
Harrison Lucas
18
0
0
0
0
0
0
17
Ibeh Cruz
?
1
3
0
0
0
0
16
James Daniel
18
0
0
0
0
0
0
4
Johnson Brayden
19
3
270
0
0
2
0
8
Palmer Anton
16
0
0
0
0
0
0
7
Palmer Bailey
16
0
0
0
0
0
0
12
Samuels Oliver
19
3
132
0
0
1
0
38
Woolston Luke
20
3
270
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bakre Hazeem
19
2
52
0
0
0
0
9
Carbon Jayden
?
3
214
1
2
1
0
2
Dede Josh
19
0
0
0
0
0
0
39
Finch Sonny
20
2
154
2
0
0
0
14
Howells Max
20
2
67
1
0
0
0
14
Lennon Charlie
19
0
0
0
0
0
0
2
Patterson-Powell Rio
19
3
270
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tinkler Marc
50