Bóng đá, Anh: Middlesbrough U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Middlesbrough U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Connor Shea
18
11
990
0
0
0
0
1
Fisher Nathan
19
6
540
0
0
0
0
1
Hewitson Luke
19
1
90
0
0
0
0
21
Popple Henry
20
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Agyemang Terrell
21
9
722
0
2
1
0
11
Bilongo Bryant
22
10
856
2
2
3
0
10
Collins Sam
20
9
548
0
0
2
0
2
Gitau George
20
13
1130
4
3
3
0
4
Lindo Afonso
20
11
726
0
0
5
0
3
McCormick George
19
12
1080
0
0
0
0
21
Simpson Nathan
20
9
703
2
0
0
0
16
Whelan Lewis
20
11
499
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Berry Law
17
8
638
0
3
0
0
8
Bridge AJ
19
19
1362
1
1
5
0
2
Coulson Frankie
?
1
15
0
0
0
0
14
Gibson Joseph
22
5
143
1
0
0
0
5
Hannah Jack
21
20
1800
1
0
6
0
8
John Fenton
20
8
311
0
1
2
0
14
Kone Cheik
18
1
1
0
0
0
0
14
Samuels Oliver
18
6
386
0
0
0
0
28
Stott Jack
20
4
309
1
0
0
0
3
Sykes Cain
21
9
810
0
0
2
0
15
Traore Yacouba
19
17
800
0
0
7
0
14
Willis Pharrell
21
8
489
3
1
0
0
6
Woolston Luke
19
11
902
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Campbell Ajay
17
13
811
4
2
4
1
10
Finch Sonny
18
7
550
6
1
1
0
13
Hoppe Matthew
23
1
79
0
0
0
0
12
Howells Max
19
16
1023
2
1
3
0
7
Lennon Charlie
18
3
97
0
0
0
0
7
Nkrumah Daniel
20
9
522
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tinkler Marc
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Connor Shea
18
11
990
0
0
0
0
1
Fisher Nathan
19
6
540
0
0
0
0
1
Hewitson Luke
19
1
90
0
0
0
0
21
Metcalfe Max
21
0
0
0
0
0
0
21
Popple Henry
20
3
270
0
0
0
0
1
Simpson Cameron
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Agyemang Terrell
21
9
722
0
2
1
0
11
Bilongo Bryant
22
10
856
2
2
3
0
10
Collins Sam
20
9
548
0
0
2
0
2
Gitau George
20
13
1130
4
3
3
0
4
Lindo Afonso
20
11
726
0
0
5
0
3
McCormick George
19
12
1080
0
0
0
0
21
Simpson Nathan
20
9
703
2
0
0
0
16
Whelan Lewis
20
11
499
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Berry Law
17
8
638
0
3
0
0
8
Bridge AJ
19
19
1362
1
1
5
0
2
Coulson Frankie
?
1
15
0
0
0
0
21
Elliot Felix
?
0
0
0
0
0
0
14
Gibson Joseph
22
5
143
1
0
0
0
5
Hannah Jack
21
20
1800
1
0
6
0
16
James Daniel
17
0
0
0
0
0
0
8
John Fenton
20
8
311
0
1
2
0
14
Kone Cheik
18
1
1
0
0
0
0
14
Samuels Oliver
18
6
386
0
0
0
0
28
Stott Jack
20
4
309
1
0
0
0
3
Sykes Cain
21
9
810
0
0
2
0
15
Traore Yacouba
19
17
800
0
0
7
0
14
Willis Pharrell
21
8
489
3
1
0
0
6
Woolston Luke
19
11
902
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Campbell Ajay
17
13
811
4
2
4
1
10
Finch Sonny
18
7
550
6
1
1
0
13
Hoppe Matthew
23
1
79
0
0
0
0
12
Howells Max
19
16
1023
2
1
3
0
7
Lennon Charlie
18
3
97
0
0
0
0
7
Nkrumah Daniel
20
9
522
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tinkler Marc
49
Quảng cáo
Quảng cáo