Bóng đá: Csikszereda M. Ciuc - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Romania
Csikszereda M. Ciuc
Sân vận động:
Stadionul Municipal
(Miercurea Ciuc)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Superliga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Pap Eduard
31
5
450
0
0
0
0
33
Simon Mate
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bencze Lorand
16
1
1
0
0
0
0
13
Csuros Attila
30
3
125
0
0
0
0
19
Ferenczi Janos
34
7
619
0
0
0
0
24
Hegedus Janos
28
6
540
0
0
0
0
23
Nagy Janos
33
1
82
0
0
0
0
3
Palmes Raul
29
5
393
0
0
0
1
6
Paszka Lorand
29
2
180
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Anderson Ceara
26
7
478
2
1
0
0
15
Bakos Ervin-Raul
21
2
36
1
0
0
0
17
Bloj Erwin
28
2
92
0
0
0
0
20
Bodo Efraim-Zoltan
18
5
403
1
0
1
1
77
Gal-Andrezly Peter
35
5
368
0
0
0
0
10
Jebari Soufiane
30
4
93
0
0
0
0
5
Kelemen David
33
4
360
0
0
0
0
80
Szabo Balint
24
7
453
0
2
1
0
90
Szilagyi Szabolcs
21
2
144
0
0
0
0
97
Vegh Bence
28
4
294
0
0
1
0
8
Veres Szilard
29
5
338
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Babati Benjamin
29
6
221
0
0
1
0
9
Dolny Jozef
33
7
459
1
1
2
0
27
Eppel Marton
33
5
219
0
0
0
0
99
Gergely Alpar
17
1
14
0
0
0
0
79
Szalay Szabolcs
23
7
359
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ilyes Robert
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Albert Hunor
23
0
0
0
0
0
0
1
Karacsony Mark
22
0
0
0
0
0
0
94
Pap Eduard
31
5
450
0
0
0
0
33
Simon Mate
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bencze Lorand
16
1
1
0
0
0
0
4
Celic Maks Juraj
29
0
0
0
0
0
0
13
Csuros Attila
30
3
125
0
0
0
0
19
Ferenczi Janos
34
7
619
0
0
0
0
24
Hegedus Janos
28
6
540
0
0
0
0
54
Kajan Norbert
20
0
0
0
0
0
0
23
Nagy Janos
33
1
82
0
0
0
0
3
Palmes Raul
29
5
393
0
0
0
1
6
Paszka Lorand
29
2
180
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Anderson Ceara
26
7
478
2
1
0
0
15
Bakos Ervin-Raul
21
2
36
1
0
0
0
19
Balogh Szilard
19
0
0
0
0
0
0
17
Bloj Erwin
28
2
92
0
0
0
0
20
Bodo Efraim-Zoltan
18
5
403
1
0
1
1
44
Dusinszki Szabolcs
20
0
0
0
0
0
0
96
Erdei Ramon
17
0
0
0
0
0
0
77
Gal-Andrezly Peter
35
5
368
0
0
0
0
10
Jebari Soufiane
30
4
93
0
0
0
0
66
Karandi Botond
18
0
0
0
0
0
0
5
Kelemen David
33
4
360
0
0
0
0
80
Szabo Balint
24
7
453
0
2
1
0
90
Szilagyi Szabolcs
21
2
144
0
0
0
0
97
Vegh Bence
28
4
294
0
0
1
0
8
Veres Szilard
29
5
338
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Babati Benjamin
29
6
221
0
0
1
0
9
Dolny Jozef
33
7
459
1
1
2
0
27
Eppel Marton
33
5
219
0
0
0
0
99
Gergely Alpar
17
1
14
0
0
0
0
Novelli Luca
17
0
0
0
0
0
0
79
Szalay Szabolcs
23
7
359
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ilyes Robert
51