Bóng đá, Phần Lan: Mikkeli trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Phần Lan
Mikkeli
Sân vận động:
Mikkelin Urheilupuisto
(Mikkeli)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ykkonen
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Heikkinen Timi
20
1
90
0
0
0
0
22
Uronen Jonne
29
15
1350
0
0
0
0
1
Volotinen Samu
27
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Chishima Aoi
25
22
1980
1
0
2
0
6
El Alami Riyad
27
16
1413
2
0
4
0
5
Karttunen Aapo
19
4
153
0
0
0
0
18
Krivetz Nuutti
?
1
1
0
0
0
0
3
Kuismala Joona
19
17
1214
0
0
1
0
4
Laiho Ville
21
19
1560
1
0
3
1
25
Tsopgni Ninpa
28
18
1519
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Coker Mustapha
25
22
1766
11
0
3
0
27
Forsell Niila
23
19
1696
0
0
4
0
24
Hernesniemi Sasu
22
1
12
0
0
0
0
19
Janhunen Veikko
21
21
1831
3
0
6
1
23
Kivinen Eetu
19
1
1
0
0
0
0
15
Kuek Akoon
21
17
1499
2
0
2
0
10
Mami Adam
24
10
621
2
0
0
0
14
Snellman Mico
16
1
46
0
0
0
0
21
Sundberg Kasper
18
2
12
0
0
0
0
2
Torniainen Antti
24
16
771
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Ali Abubakar Torfiq
24
20
1731
13
0
9
0
11
Hayhanen Oliver
18
17
579
1
0
3
0
9
Karttunen Veikko
19
13
477
1
0
2
0
22
Kerminen Peetu
21
1
46
0
0
0
0
12
Kimari Onni
19
10
350
1
0
0
0
8
Torniainen Ossi
20
12
574
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thiaw Mame Seydina
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Uronen Jonne
29
2
180
0
0
0
0
1
Volotinen Samu
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Chishima Aoi
25
3
270
0
0
1
0
6
El Alami Riyad
27
3
270
0
0
1
0
3
Kuismala Joona
19
2
127
0
0
1
0
4
Laiho Ville
21
3
270
0
0
1
0
25
Tsopgni Ninpa
28
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Coker Mustapha
25
3
270
1
0
0
0
27
Forsell Niila
23
4
270
3
0
1
0
19
Janhunen Veikko
21
4
270
1
0
0
0
10
Mami Adam
24
2
156
0
0
1
0
14
Snellman Mico
16
1
1
0
0
0
0
2
Torniainen Antti
24
3
234
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Ali Abubakar Torfiq
24
3
253
1
0
2
0
11
Hayhanen Oliver
18
3
30
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thiaw Mame Seydina
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Heikkinen Timi
20
1
90
0
0
0
0
22
Uronen Jonne
29
17
1530
0
0
0
0
1
Volotinen Samu
27
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Chishima Aoi
25
25
2250
1
0
3
0
6
El Alami Riyad
27
19
1683
2
0
5
0
5
Karttunen Aapo
19
4
153
0
0
0
0
18
Krivetz Nuutti
?
1
1
0
0
0
0
3
Kuismala Joona
19
19
1341
0
0
2
0
4
Laiho Ville
21
22
1830
1
0
4
1
25
Tsopgni Ninpa
28
21
1789
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Coker Mustapha
25
25
2036
12
0
3
0
27
Forsell Niila
23
23
1966
3
0
5
0
24
Hernesniemi Sasu
22
1
12
0
0
0
0
19
Janhunen Veikko
21
25
2101
4
0
6
1
23
Kivinen Eetu
19
1
1
0
0
0
0
15
Kuek Akoon
21
17
1499
2
0
2
0
10
Mami Adam
24
12
777
2
0
1
0
14
Snellman Mico
16
2
47
0
0
0
0
21
Sundberg Kasper
18
2
12
0
0
0
0
2
Torniainen Antti
24
19
1005
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Ali Abubakar Torfiq
24
23
1984
14
0
11
0
11
Hayhanen Oliver
18
20
609
2
0
3
0
9
Karttunen Veikko
19
13
477
1
0
2
0
22
Kerminen Peetu
21
1
46
0
0
0
0
12
Kimari Onni
19
10
350
1
0
0
0
8
Torniainen Ossi
20
12
574
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thiaw Mame Seydina
32