Bóng đá, Phần Lan: Mikkeli trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
Mikkeli
Sân vận động:
Mikkelin Urheilupuisto
(Mikkeli)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ykkosliiga
Ykkosliigacup
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Honka-Hallila Aleksi
23
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aijo Iiro
26
5
450
0
0
2
0
11
Dahlstrom Benjamin
20
6
522
1
0
1
0
24
Kilpelainen Jesse
23
4
310
0
0
0
0
5
Kilpelainen Olli
23
5
279
0
0
0
0
26
Kuismala Joona
18
6
496
0
0
1
0
3
Liljaniemi Arvi
19
4
194
0
0
0
0
2
Urgenc Benjamin
21
6
515
0
0
1
0
22
Viramaki Kasper
19
2
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Forsell Niila
22
6
423
0
0
0
0
6
Heinonen Jan
21
6
495
0
0
1
0
14
Jappinen Jesse
23
3
147
0
0
1
0
19
Koffi Landry
27
4
136
0
0
0
0
15
Laitinen Joel
23
6
496
0
0
0
0
8
Lehtonen Rasmus
23
3
103
0
0
1
0
13
Levis Noah
17
1
26
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Deng Ajack
20
5
121
0
0
1
0
45
Karttunen Veikko
18
5
305
0
0
1
0
27
Maatta Veeti
20
1
16
0
0
0
0
23
Ylonen Eero
21
4
209
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pasoja Juha
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Honka-Hallila Aleksi
23
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aijo Iiro
26
3
153
0
0
0
0
11
Dahlstrom Benjamin
20
4
315
1
0
0
0
24
Kilpelainen Jesse
23
4
188
0
0
0
0
5
Kilpelainen Olli
23
1
28
0
0
0
0
26
Kuismala Joona
18
3
270
0
0
0
0
3
Liljaniemi Arvi
19
3
73
0
0
0
0
2
Urgenc Benjamin
21
3
200
0
0
0
0
22
Viramaki Kasper
19
4
296
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Forsell Niila
22
4
335
1
0
0
0
6
Heinonen Jan
21
4
273
0
0
2
0
14
Jappinen Jesse
23
2
48
0
0
1
0
19
Koffi Landry
27
1
89
1
0
1
0
15
Laitinen Joel
23
4
330
0
0
0
0
8
Lehtonen Rasmus
23
4
213
0
0
0
0
13
Levis Noah
17
3
92
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Deng Ajack
20
4
189
1
0
0
0
45
Karttunen Veikko
18
3
64
0
0
0
0
27
Maatta Veeti
20
4
239
0
0
0
0
23
Ylonen Eero
21
2
106
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pasoja Juha
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Honka-Hallila Aleksi
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Kilpelainen Jesse
23
1
90
0
0
0
0
5
Kilpelainen Olli
23
1
90
0
0
1
0
26
Kuismala Joona
18
1
46
0
0
0
0
3
Liljaniemi Arvi
19
2
90
2
0
0
0
2
Urgenc Benjamin
21
1
0
1
0
0
0
22
Viramaki Kasper
19
1
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Forsell Niila
22
1
0
1
0
0
0
14
Jappinen Jesse
23
2
90
2
0
1
0
19
Koffi Landry
27
2
90
2
0
0
0
15
Laitinen Joel
23
1
12
0
0
0
0
8
Lehtonen Rasmus
23
1
90
0
0
0
0
13
Levis Noah
17
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Deng Ajack
20
1
79
0
0
0
0
27
Maatta Veeti
20
1
59
0
0
0
0
23
Ylonen Eero
21
2
32
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pasoja Juha
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Heikkinen Timi
19
0
0
0
0
0
0
30
Hiltunen Tuomo
30
0
0
0
0
0
0
1
Honka-Hallila Aleksi
23
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aijo Iiro
26
8
603
0
0
2
0
11
Dahlstrom Benjamin
20
10
837
2
0
1
0
5
Karttunen Aapo
?
0
0
0
0
0
0
24
Kilpelainen Jesse
23
9
588
0
0
0
0
5
Kilpelainen Olli
23
7
397
0
0
1
0
26
Kuismala Joona
18
10
812
0
0
1
0
3
Liljaniemi Arvi
19
9
357
2
0
0
0
2
Urgenc Benjamin
21
10
715
1
0
1
0
22
Viramaki Kasper
19
7
476
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Forsell Niila
22
11
758
2
0
0
0
6
Heinonen Jan
21
10
768
0
0
3
0
19
Hynonen Otso
?
0
0
0
0
0
0
14
Jappinen Jesse
23
7
285
2
0
3
0
14
Kivinen Eetu
18
0
0
0
0
0
0
19
Koffi Landry
27
7
315
3
0
1
0
15
Laitinen Joel
23
11
838
0
0
0
0
8
Lehtonen Rasmus
23
8
406
0
0
1
0
13
Levis Noah
17
5
163
0
0
0
0
10
Makela Martti
?
0
0
0
0
0
0
9
Teittinen Jimi
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alanne Paavo
?
0
0
0
0
0
0
10
Deng Ajack
20
10
389
1
0
1
0
8
Hayhanen Oliver
17
0
0
0
0
0
0
45
Karttunen Veikko
18
8
369
0
0
1
0
27
Maatta Veeti
20
6
314
0
0
0
0
18
Torniainen Ossi
18
0
0
0
0
0
0
23
Ylonen Eero
21
8
347
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pasoja Juha
47
Quảng cáo
Quảng cáo