Bóng đá, Ấn Độ: Punjab trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ấn Độ
Punjab
Sân vận động:
Jawaharlal Nehru Stadium
(New Delhi)
Sức chứa:
60 254
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
ISL
Kalinga Super Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Chemjong Kiran
34
6
540
0
0
0
0
1
Kumar Ravi
30
16
1440
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Chatziisaias Dimitris
31
20
1738
1
0
4
1
45
Darjee Nitesh
20
9
799
0
0
2
0
4
Prabhu Nikhil
23
20
1664
1
0
8
0
39
Salah Mohammed
29
13
1095
0
0
0
0
2
Singh Tekcham
19
12
856
0
2
2
0
74
Suresh Meitei
30
14
1260
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Assisi Melroy
25
10
683
1
0
1
1
31
Augustine Leon
25
2
29
0
0
0
0
30
Fernandes Kingslee
26
7
92
0
0
1
0
24
Karuthadathkuni Prasanth
26
11
327
0
0
1
0
17
Kipgen Manglenthang
18
4
211
0
1
0
0
11
Kynshi Samuel
24
5
160
0
0
0
0
12
Lhungdim Khaiminthang
23
17
1380
0
1
4
0
81
Miranda Bryce
24
2
55
0
0
0
0
23
Pradhan Ashish
24
17
1078
0
0
2
0
6
Shabong Ricky
21
10
716
0
0
0
0
80
Singh Amarjit
23
10
672
0
1
4
0
7
Singh Krishnananda
28
11
563
1
1
0
0
10
Singh Maheson Tongbram
19
1
1
0
0
0
0
8
Talal Madih
26
22
1739
6
10
3
0
22
Tavora Sahil
28
10
341
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Jordan
33
15
847
8
1
1
0
19
Lalhlimpuia Daniel
26
6
97
0
0
0
0
99
Majcen Luka
34
22
1869
8
2
3
0
14
Mera Juan
30
17
908
2
2
1
0
77
Singh Bidyashagar
26
2
44
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vergetis Staikos
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Chemjong Kiran
34
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Chatziisaias Dimitris
31
3
270
0
0
1
0
45
Darjee Nitesh
20
2
163
0
0
0
0
4
Prabhu Nikhil
23
3
270
0
0
0
0
39
Salah Mohammed
29
1
90
0
0
1
0
2
Singh Tekcham
19
3
186
0
0
0
0
74
Suresh Meitei
30
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Assisi Melroy
25
1
90
0
0
0
0
17
Kipgen Manglenthang
18
1
29
0
0
0
0
12
Lhungdim Khaiminthang
23
2
130
0
0
0
0
23
Pradhan Ashish
24
1
45
0
0
0
0
6
Shabong Ricky
21
3
226
0
0
0
0
80
Singh Amarjit
23
1
45
0
0
2
1
7
Singh Krishnananda
28
1
38
0
0
0
0
10
Singh Maheson Tongbram
19
1
61
0
0
0
0
8
Talal Madih
26
3
172
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Jordan
33
3
226
1
0
0
0
19
Lalhlimpuia Daniel
26
2
65
0
0
0
0
99
Majcen Luka
34
3
207
2
0
1
0
14
Mera Juan
30
3
107
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vergetis Staikos
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Chemjong Kiran
34
9
810
0
0
0
0
1
Kumar Ravi
30
16
1440
0
0
2
0
21
Singh Jaskaranvir
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Chatziisaias Dimitris
31
23
2008
1
0
5
1
45
Darjee Nitesh
20
11
962
0
0
2
0
4
Prabhu Nikhil
23
23
1934
1
0
8
0
39
Salah Mohammed
29
14
1185
0
0
1
0
2
Singh Tekcham
19
15
1042
0
2
2
0
74
Suresh Meitei
30
16
1440
0
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Assisi Melroy
25
11
773
1
0
1
1
31
Augustine Leon
25
2
29
0
0
0
0
30
Fernandes Kingslee
26
7
92
0
0
1
0
18
Fernandes Sweden
24
0
0
0
0
0
0
24
Karuthadathkuni Prasanth
26
11
327
0
0
1
0
17
Kipgen Manglenthang
18
5
240
0
1
0
0
11
Kynshi Samuel
24
5
160
0
0
0
0
12
Lhungdim Khaiminthang
23
19
1510
0
1
4
0
81
Miranda Bryce
24
2
55
0
0
0
0
23
Pradhan Ashish
24
18
1123
0
0
2
0
6
Shabong Ricky
21
13
942
0
0
0
0
80
Singh Amarjit
23
11
717
0
1
6
1
7
Singh Krishnananda
28
12
601
1
1
0
0
10
Singh Maheson Tongbram
19
2
62
0
0
0
0
8
Talal Madih
26
25
1911
6
10
4
0
22
Tavora Sahil
28
10
341
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Jordan
33
18
1073
9
1
1
0
19
Lalhlimpuia Daniel
26
8
162
0
0
0
0
99
Majcen Luka
34
25
2076
10
2
4
0
14
Mera Juan
30
20
1015
2
2
1
0
77
Singh Bidyashagar
26
2
44
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vergetis Staikos
47
Quảng cáo
Quảng cáo