Bóng đá, Venezuela: Monagas trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Venezuela
Monagas
Sân vận động:
Estadio Monumental de Maturín
(Maturín)
Sức chứa:
51 796
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga FUTVE
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Olivera Brian
30
13
1170
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Acosta Marcos
32
8
513
1
1
1
0
2
Cabrera Richard
28
13
1170
0
0
3
0
19
Gonzalez Oscar
32
11
990
0
2
5
0
32
Guevara David
22
2
73
0
0
0
1
29
Linarez Daniel
32
5
405
0
0
2
0
13
Pernia Henri
33
6
433
0
1
2
1
14
Rodriguez Cristopher
26
12
1080
2
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Caraballo Jefferson
21
13
991
0
0
1
0
26
Castillo Dhylan
21
12
680
0
0
2
0
98
Figueroa Freyn
25
8
213
0
0
2
0
30
Goncalves Alejandro
23
3
21
0
0
0
0
6
Iriarte Richard
20
1
10
0
0
0
0
15
Larotonda Christian
24
10
855
0
0
7
1
10
Navas Edanyilber
24
4
311
1
1
0
0
27
Rivera Murillo Jean Lucas
26
7
208
0
0
1
0
8
Romero Andres
21
8
615
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Basante Fernando
20
13
762
3
1
4
0
24
Garcia Heber
27
4
52
0
0
0
0
23
Herrera Santiago
24
3
13
0
0
1
0
11
Kouffati Jacobo
30
3
86
0
0
0
0
20
Murillo Jose
29
9
569
0
1
2
0
37
Rodriguez Mora Alberson Alessandro
20
2
29
0
0
1
0
39
Rodriguez Ronald
19
11
479
3
1
2
0
9
Rodriguez Tomas
25
13
1128
8
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Blanco Daniel
33
Perozo Grenddy
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cabrera Campos Jesús
22
0
0
0
0
0
0
12
Herrera Eduardo
30
0
0
0
0
0
0
25
Olivera Brian
30
13
1170
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Acosta Marcos
32
8
513
1
1
1
0
2
Cabrera Richard
28
13
1170
0
0
3
0
19
Gonzalez Oscar
32
11
990
0
2
5
0
32
Guevara David
22
2
73
0
0
0
1
29
Linarez Daniel
32
5
405
0
0
2
0
33
Perez Piamo Yulwuis Jose de Jesus
18
0
0
0
0
0
0
13
Pernia Henri
33
6
433
0
1
2
1
14
Rodriguez Cristopher
26
12
1080
2
0
4
0
22
Velasquez Jose
23
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Caraballo Jefferson
21
13
991
0
0
1
0
26
Castillo Dhylan
21
12
680
0
0
2
0
98
Figueroa Freyn
25
8
213
0
0
2
0
30
Goncalves Alejandro
23
3
21
0
0
0
0
6
Iriarte Richard
20
1
10
0
0
0
0
15
Larotonda Christian
24
10
855
0
0
7
1
5
Martinez Esteban
26
0
0
0
0
0
0
10
Navas Edanyilber
24
4
311
1
1
0
0
27
Rivera Murillo Jean Lucas
26
7
208
0
0
1
0
8
Romero Andres
21
8
615
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Basante Fernando
20
13
762
3
1
4
0
24
Garcia Heber
27
4
52
0
0
0
0
23
Herrera Santiago
24
3
13
0
0
1
0
11
Kouffati Jacobo
30
3
86
0
0
0
0
20
Murillo Jose
29
9
569
0
1
2
0
28
Rivero Kleybert
18
0
0
0
0
0
0
37
Rodriguez Mora Alberson Alessandro
20
2
29
0
0
1
0
39
Rodriguez Ronald
19
11
479
3
1
2
0
9
Rodriguez Tomas
25
13
1128
8
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Blanco Daniel
33
Perozo Grenddy
38
Quảng cáo
Quảng cáo