Bóng đá, Ý: Monterosi trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Monterosi
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Forte Francesco
32
15
1350
0
0
2
0
12
Rigon Andrea
20
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bittante Luca
30
28
2231
2
0
2
0
13
Cinaglia Davide
30
10
574
0
0
3
0
5
Crescenzi Alessandro
32
15
873
0
0
1
0
27
Crivello Roberto
32
9
498
0
0
1
0
3
Di Renzo Alessandro
23
23
1304
0
0
0
0
15
Giordani Pietro
21
7
488
0
0
2
0
33
Mbende Emmanuel
28
22
1776
2
0
7
0
19
Piroli Danilo
34
30
2248
2
0
7
1
23
Sini Simone
32
34
2846
1
0
10
1
16
Tartaglia Angelo
31
13
850
0
0
2
0
4
Verde Francesco
24
21
1252
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Di Paolantonio Alessandro
31
12
752
0
0
0
0
17
Fantacci Tommaso
27
28
1630
0
0
8
0
21
Gavioli Lorenzo
24
17
877
0
0
2
0
25
Gori Mirko
31
14
1179
0
0
8
1
18
Parlati Samuele
27
34
2948
2
0
7
0
32
Scarsella Fabio
34
11
649
1
0
2
0
30
Tolomello Filippo
21
13
564
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Di Francesco Davide
23
23
584
2
0
0
0
9
Eusepi Umberto
35
14
1110
7
0
2
1
77
Ferreri Gabriele
19
4
32
0
0
0
0
10
Frediani Marco
30
26
1507
1
0
7
0
24
Golfo Francesco
29
3
77
0
0
0
0
29
Palazzino Filippo
20
21
812
3
0
3
0
11
Rossi Alessandro
27
13
494
1
0
1
0
99
Silipo Andrea
23
31
1751
3
0
2
0
91
Vano Michele
32
30
1735
9
0
16
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Coronas Carlo
18
0
0
0
0
0
0
67
Forte Francesco
32
15
1350
0
0
2
0
12
Rigon Andrea
20
7
630
0
0
1
0
22
Santilli Daniele
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bittante Luca
30
28
2231
2
0
2
0
6
Borri Lorenzo
26
0
0
0
0
0
0
13
Cinaglia Davide
30
10
574
0
0
3
0
5
Crescenzi Alessandro
32
15
873
0
0
1
0
27
Crivello Roberto
32
9
498
0
0
1
0
3
Di Renzo Alessandro
23
23
1304
0
0
0
0
15
Giordani Pietro
21
7
488
0
0
2
0
95
Glenowski Daniele
18
0
0
0
0
0
0
33
Mbende Emmanuel
28
22
1776
2
0
7
0
19
Piroli Danilo
34
30
2248
2
0
7
1
23
Sini Simone
32
34
2846
1
0
10
1
16
Tartaglia Angelo
31
13
850
0
0
2
0
4
Verde Francesco
24
21
1252
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Conti Bruno
21
0
0
0
0
0
0
7
Di Paolantonio Alessandro
31
12
752
0
0
0
0
17
Fantacci Tommaso
27
28
1630
0
0
8
0
21
Gavioli Lorenzo
24
17
877
0
0
2
0
25
Gori Mirko
31
14
1179
0
0
8
1
18
Parlati Samuele
27
34
2948
2
0
7
0
32
Scarsella Fabio
34
11
649
1
0
2
0
30
Tolomello Filippo
21
13
564
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Di Francesco Davide
23
23
584
2
0
0
0
9
Eusepi Umberto
35
14
1110
7
0
2
1
77
Ferreri Gabriele
19
4
32
0
0
0
0
10
Frediani Marco
30
26
1507
1
0
7
0
24
Golfo Francesco
29
3
77
0
0
0
0
29
Palazzino Filippo
20
21
812
3
0
3
0
11
Rossi Alessandro
27
13
494
1
0
1
0
99
Silipo Andrea
23
31
1751
3
0
2
0
91
Vano Michele
32
30
1735
9
0
16
1
Quảng cáo
Quảng cáo