Bóng đá, Mexico: Monterrey Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Monterrey Nữ
Sân vận động:
Estadio BBVA Bancomer
(Monterrey)
Sức chứa:
53 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Godinez Alejandria
30
10
856
0
0
3
0
25
Tajonar Pamela
39
29
2565
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bernal Rebeca
26
31
2601
6
0
3
0
14
Calderon Alejandra
33
34
2736
0
0
5
0
23
Campo del Valeria
24
26
2054
0
0
6
0
3
Carreto Tana
22
5
207
1
0
0
0
2
Monroy Daniela
21
7
317
0
0
0
1
16
Plata Chavarria Juana Elisa
24
3
53
0
0
0
0
26
Valdez Valeria
30
28
972
1
0
1
0
5
van Dongen Merel
31
12
728
6
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Franco Yamile
31
25
1210
3
0
4
0
22
Garcia Diana
24
26
1464
3
0
3
0
46
Ochoa Camila
16
4
74
0
0
0
0
10
Perez Nicole
22
38
2929
10
0
8
0
12
Seoposenwe Jermaine
30
29
2116
12
0
4
1
27
Servin Fatima
18
28
1646
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Burkenroad Christina
30
25
1640
13
0
2
0
9
Delgadillo Myra
28
36
2569
13
0
5
0
8
Evangelista Chavez Diana Laura
29
27
1052
2
0
2
0
21
Martinez Maldonado Ana Lucia
34
16
1214
5
0
0
0
11
Rodriguez Lizette
37
17
620
0
0
1
0
3
Sanchez Valente Luz Mayte
18
2
60
0
0
0
0
15
Simental Samantha
21
30
1935
1
0
6
1
20
Solis Daniela
31
13
375
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Espejo Eva
38
Valverde Amelia
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Godinez Alejandria
30
10
856
0
0
3
0
80
Guillermo Sandra
18
0
0
0
0
0
0
25
Tajonar Pamela
39
29
2565
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bernal Rebeca
26
31
2601
6
0
3
0
14
Calderon Alejandra
33
34
2736
0
0
5
0
23
Campo del Valeria
24
26
2054
0
0
6
0
3
Carreto Tana
22
5
207
1
0
0
0
2
Monroy Daniela
21
7
317
0
0
0
1
16
Plata Chavarria Juana Elisa
24
3
53
0
0
0
0
26
Valdez Valeria
30
28
972
1
0
1
0
5
van Dongen Merel
31
12
728
6
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Flores Silvana
22
0
0
0
0
0
0
17
Franco Yamile
31
25
1210
3
0
4
0
22
Garcia Diana
24
26
1464
3
0
3
0
6
Martinez Alejandra
22
0
0
0
0
0
0
9
Monsivais Monica
36
0
0
0
0
0
0
46
Ochoa Camila
16
4
74
0
0
0
0
10
Perez Nicole
22
38
2929
10
0
8
0
12
Seoposenwe Jermaine
30
29
2116
12
0
4
1
27
Servin Fatima
18
28
1646
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abarca Vidalia
22
0
0
0
0
0
0
7
Burkenroad Christina
30
25
1640
13
0
2
0
9
Delgadillo Myra
28
36
2569
13
0
5
0
8
Evangelista Chavez Diana Laura
29
27
1052
2
0
2
0
44
Martinez Lourdes
19
0
0
0
0
0
0
21
Martinez Maldonado Ana Lucia
34
16
1214
5
0
0
0
11
Rodriguez Lizette
37
17
620
0
0
1
0
3
Sanchez Valente Luz Mayte
18
2
60
0
0
0
0
15
Simental Samantha
21
30
1935
1
0
6
1
20
Solis Daniela
31
13
375
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Espejo Eva
38
Valverde Amelia
37
Quảng cáo
Quảng cáo