Bóng đá: Motor Lublin - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ba Lan
Motor Lublin
Sân vận động:
Đấu trường Motor Lublin
(Lublin)
Sức chứa:
15 243
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Ekstraklasa
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brkic Ivan
30
4
360
0
0
1
0
33
Tratnik Gasper
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Bartos Marek
28
1
78
0
0
0
0
42
Ede Bright
18
3
270
0
0
3
0
23
Haxha Florian
23
2
31
0
0
0
0
24
Luberecki Filip
20
4
303
0
0
0
0
3
Matthys Herve
29
6
540
0
0
0
0
2
Meyer Paskal
20
1
13
0
0
0
0
18
Najemski Arkadiusz
Chấn thương đầu gối
29
2
180
0
0
1
0
47
Palacz Krystian
22
4
239
0
1
1
0
28
Stolarski Pawel
29
4
160
0
0
1
0
17
Wojcik Filip
28
6
384
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Karasek Kacper
23
1
17
0
0
0
1
21
Labojko Jakub
27
6
421
0
0
2
0
6
Samper Sergi
30
4
123
0
0
1
0
8
Scalet Mathieu
28
5
186
1
0
1
0
68
Wolski Bartosz
Chấn thương
28
6
528
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Czubak Karol
25
5
314
1
2
0
0
77
Dadashov Renat
26
6
186
0
0
2
0
26
Krol Michal
25
6
469
0
0
0
0
30
Ndiaye Mbaye
21
6
370
2
0
2
0
7
Rodrigues Ivo
30
6
345
1
0
2
0
19
van Hoeven Bradly
25
5
217
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stolarski Mateusz
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brkic Ivan
30
4
360
0
0
1
0
34
Kukulski Patryk
21
0
0
0
0
0
0
33
Tratnik Gasper
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Bartos Marek
28
1
78
0
0
0
0
42
Ede Bright
18
3
270
0
0
3
0
23
Haxha Florian
23
2
31
0
0
0
0
24
Luberecki Filip
20
4
303
0
0
0
0
3
Matthys Herve
29
6
540
0
0
0
0
2
Meyer Paskal
20
1
13
0
0
0
0
18
Najemski Arkadiusz
Chấn thương đầu gối
29
2
180
0
0
1
0
47
Palacz Krystian
22
4
239
0
1
1
0
28
Stolarski Pawel
29
4
160
0
0
1
0
17
Wojcik Filip
28
6
384
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Karasek Kacper
23
1
17
0
0
0
1
21
Labojko Jakub
27
6
421
0
0
2
0
16
Lewandowski Franciszek
17
0
0
0
0
0
0
6
Samper Sergi
30
4
123
0
0
1
0
8
Scalet Mathieu
28
5
186
1
0
1
0
68
Wolski Bartosz
Chấn thương
28
6
528
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Czubak Karol
25
5
314
1
2
0
0
77
Dadashov Renat
26
6
186
0
0
2
0
26
Krol Michal
25
6
469
0
0
0
0
30
Ndiaye Mbaye
21
6
370
2
0
2
0
48
Plichta Kasper
18
0
0
0
0
0
0
7
Rodrigues Ivo
30
6
345
1
0
2
0
19
van Hoeven Bradly
25
5
217
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stolarski Mateusz
32