Bóng đá, Cộng hòa Séc: Motorlet Prague trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Motorlet Prague
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
CFL - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Dvorak Adam
19
10
900
0
0
0
0
57
Foret Jan
19
2
169
0
0
0
0
27
Mihalek Matej
32
14
1260
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Budin Jachym
18
3
54
0
0
0
0
16
Candela Miguel
24
11
912
0
0
3
0
4
Cepelak Marek
31
16
1062
0
0
0
0
12
Jurcisin Sebastian
21
11
245
1
0
1
0
17
Kodr Marek
27
24
1924
3
0
2
0
21
Konopasek Zbynek
24
11
556
0
0
2
0
20
Walter Jan
23
11
731
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Alexandr Adam
24
25
2018
1
0
2
0
18
Hronik Lukas
22
17
894
1
0
2
0
5
Jachvliani Luka
19
11
557
0
0
1
0
15
Jurcisin Sven
21
23
1507
1
0
3
0
3
Kucerka Andrej
23
7
405
0
0
0
0
2
Lukasek Ondrej
20
11
763
0
0
0
0
5
Pokorny Marek
21
2
84
0
0
0
0
7
Rataj Michal
25
26
2282
0
0
1
0
5
Rossmann Tomáš
26
5
330
2
0
2
0
6
Scharf David
27
10
768
1
0
0
0
19
Sehedi Alexandr
20
6
242
0
0
1
0
10
Stoch Miroslav
34
15
785
5
0
0
0
11
Sulc Jan
25
24
1995
7
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Amobi Ifechukwu
27
8
640
4
0
3
0
14
Hrabina David
25
10
72
0
0
0
0
12
Tompte Eleoenai
25
6
63
0
0
1
0
14
Vesely David
19
2
26
0
0
0
0
9
Zizala Daniel
22
25
1984
5
0
8
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Dvorak Adam
19
10
900
0
0
0
0
57
Foret Jan
19
2
169
0
0
0
0
27
Mihalek Matej
32
14
1260
0
0
2
0
29
Smerda Jan
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Budin Jachym
18
3
54
0
0
0
0
16
Candela Miguel
24
11
912
0
0
3
0
4
Cepelak Marek
31
16
1062
0
0
0
0
12
Jurcisin Sebastian
21
11
245
1
0
1
0
17
Kodr Marek
27
24
1924
3
0
2
0
21
Konopasek Zbynek
24
11
556
0
0
2
0
20
Walter Jan
23
11
731
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Alexandr Adam
24
25
2018
1
0
2
0
18
Hronik Lukas
22
17
894
1
0
2
0
5
Jachvliani Luka
19
11
557
0
0
1
0
15
Jurcisin Sven
21
23
1507
1
0
3
0
3
Kucerka Andrej
23
7
405
0
0
0
0
2
Lukasek Ondrej
20
11
763
0
0
0
0
5
Pokorny Marek
21
2
84
0
0
0
0
7
Rataj Michal
25
26
2282
0
0
1
0
5
Rossmann Tomáš
26
5
330
2
0
2
0
6
Scharf David
27
10
768
1
0
0
0
19
Sehedi Alexandr
20
6
242
0
0
1
0
10
Stoch Miroslav
34
15
785
5
0
0
0
11
Sulc Jan
25
24
1995
7
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Amobi Ifechukwu
27
8
640
4
0
3
0
14
Hrabina David
25
10
72
0
0
0
0
12
Tompte Eleoenai
25
6
63
0
0
1
0
14
Vesely David
19
2
26
0
0
0
0
9
Zizala Daniel
22
25
1984
5
0
8
0
Quảng cáo
Quảng cáo