Bóng đá, Bồ Đào Nha: Nacional trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Nacional
Sân vận động:
Estádio da Madeira
(Funchal)
Sức chứa:
5 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal 2
League Cup
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Encarnacao Rui
26
2
90
0
0
1
0
37
Lucas Franca
28
30
2700
0
0
5
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aurelio Joao
35
29
2607
1
0
8
1
71
Diga
26
3
87
0
0
1
0
33
Goncalves Chico
20
4
136
0
0
1
0
3
Gonzales Jordi
24
19
592
0
0
1
1
5
Jose Gomes
27
20
1426
3
0
1
0
4
Paulo Vitor
22
29
2457
0
0
6
1
40
Ulisses
24
28
2402
1
0
7
0
55
de Sousa Andre Martins
26
24
1262
0
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Carlos Daniel
29
31
2387
7
0
4
0
8
Danilovic Vladan
24
29
2476
6
0
8
0
10
Esteves Luis
26
30
2426
2
0
5
0
77
Gustavo
24
31
2398
12
0
5
0
20
Jota Garces
31
9
159
1
0
1
0
21
Marakis Sergio
32
12
69
0
0
2
0
6
Shatri Festim
20
1
21
0
0
1
0
18
Sousa Andre
33
26
1017
2
0
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Dudu
24
30
542
0
0
3
1
7
Macedo Ruben
28
30
689
2
0
4
0
9
Ramirez Diaz Jesus Andres
25
30
2485
12
0
3
0
11
Witi
27
28
2151
8
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Margarido Tiago
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Encarnacao Rui
26
1
10
0
0
0
0
37
Lucas Franca
28
4
351
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aurelio Joao
35
4
360
0
0
1
0
33
Goncalves Chico
20
4
316
0
0
0
0
3
Gonzales Jordi
24
1
45
0
0
0
0
5
Jose Gomes
27
1
45
1
0
0
0
4
Paulo Vitor
22
3
270
0
0
0
0
40
Ulisses
24
1
90
0
0
0
0
55
de Sousa Andre Martins
26
4
316
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Carlos Daniel
29
4
315
1
0
2
0
8
Danilovic Vladan
24
1
90
0
0
0
0
10
Esteves Luis
26
4
316
0
0
1
0
77
Gustavo
24
3
119
1
0
2
0
20
Jota Garces
31
3
123
0
0
0
0
21
Marakis Sergio
32
2
92
0
0
0
0
6
Shatri Festim
20
1
22
0
0
0
0
18
Sousa Andre
33
4
324
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Dudu
24
4
236
0
0
0
0
7
Macedo Ruben
28
2
60
0
0
0
0
9
Ramirez Diaz Jesus Andres
25
2
90
0
0
0
0
11
Witi
27
3
222
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Margarido Tiago
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Encarnacao Rui
26
1
120
0
0
0
0
37
Lucas Franca
28
1
120
0
0
0
0
12
Vinicius Machado
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aurelio Joao
35
3
240
0
0
1
0
71
Diga
26
1
91
0
0
0
0
33
Goncalves Chico
20
2
210
0
0
0
0
3
Gonzales Jordi
24
2
144
0
0
1
0
5
Jose Gomes
27
3
217
0
0
0
0
4
Paulo Vitor
22
3
286
0
0
1
0
40
Ulisses
24
2
97
0
0
0
0
55
de Sousa Andre Martins
26
2
115
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Carlos Daniel
29
3
210
0
0
0
0
8
Danilovic Vladan
24
2
102
0
0
0
0
10
Esteves Luis
26
3
210
1
0
2
0
77
Gustavo
24
3
146
2
0
1
0
20
Jota Garces
31
3
187
0
0
0
0
21
Marakis Sergio
32
2
165
0
0
1
0
18
Sousa Andre
33
2
185
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Dudu
24
3
232
3
0
0
0
7
Macedo Ruben
28
4
212
2
0
0
0
9
Ramirez Diaz Jesus Andres
25
4
166
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Margarido Tiago
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Encarnacao Rui
26
4
220
0
0
1
0
37
Lucas Franca
28
35
3171
0
0
5
0
12
Vinicius Machado
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aurelio Joao
35
36
3207
1
0
10
1
71
Diga
26
4
178
0
0
1
0
33
Goncalves Chico
20
10
662
0
0
1
0
3
Gonzales Jordi
24
22
781
0
0
2
1
5
Jose Gomes
27
24
1688
4
0
1
0
4
Paulo Vitor
22
35
3013
0
0
7
1
40
Ulisses
24
31
2589
1
0
7
0
55
de Sousa Andre Martins
26
30
1693
0
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Carlos Daniel
29
38
2912
8
0
6
0
8
Danilovic Vladan
24
32
2668
6
0
8
0
10
Esteves Luis
26
37
2952
3
0
8
0
77
Gustavo
24
37
2663
15
0
8
0
20
Jota Garces
31
15
469
1
0
1
0
21
Marakis Sergio
32
16
326
0
0
3
0
6
Shatri Festim
20
2
43
0
0
1
0
18
Sousa Andre
33
32
1526
2
0
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Dudu
24
37
1010
3
0
3
1
7
Macedo Ruben
28
36
961
4
0
4
0
9
Ramirez Diaz Jesus Andres
25
36
2741
14
0
3
0
11
Witi
27
31
2373
9
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Margarido Tiago
35
Quảng cáo
Quảng cáo