Bóng đá, Ý: Napoli trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
Napoli
Sân vận động:
Stadio Diego Armando Maradona
(Naples)
Sức chứa:
54 726
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Meret Alex
28
2
180
0
0
0
0
32
Milinkovic-Savic Vanja
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Beukema Sam
26
1
90
1
0
0
0
4
Buongiorno Alessandro
26
2
113
0
1
0
0
22
Di Lorenzo Giovanni
32
3
270
0
0
0
0
5
Juan Jesus
34
2
158
0
0
1
0
17
Olivera Mathias
27
3
121
0
0
0
0
13
Rrahmani Amir
Chấn thương cơ
31
2
180
0
0
0
0
37
Spinazzola Leonardo
32
3
152
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Anguissa Frank
29
3
270
1
1
0
0
11
De Bruyne Kevin
34
3
240
2
0
1
0
20
Elmas Eljif
25
1
22
0
0
0
0
6
Gilmour Billy
24
2
10
0
0
0
0
68
Lobotka Stanislav
30
3
262
0
0
0
0
8
McTominay Scott
28
3
269
1
0
0
0
26
Vergara Antonio
22
1
2
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Ambrosino Giuseppe
22
1
16
0
0
0
0
7
David Neres
28
2
38
0
0
0
0
19
Hojlund Rasmus
22
1
73
1
0
0
0
70
Lang Noa
26
2
19
0
0
0
0
27
Lucca Lorenzo
25
3
175
0
0
1
0
21
Politano Matteo
32
3
234
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Conte Antonio
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Contini Nikita
Chấn thương bàn tay
29
0
0
0
0
0
0
25
Ferrante Mathias
19
0
0
0
0
0
0
1
Meret Alex
28
2
180
0
0
0
0
32
Milinkovic-Savic Vanja
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Beukema Sam
26
1
90
1
0
0
0
4
Buongiorno Alessandro
26
2
113
0
1
0
0
22
Di Lorenzo Giovanni
32
3
270
0
0
0
0
3
Gutierrez Miguel
24
0
0
0
0
0
0
5
Juan Jesus
34
2
158
0
0
1
0
35
Marianucci Luca
21
0
0
0
0
0
0
30
Mazzocchi Pasquale
30
0
0
0
0
0
0
17
Olivera Mathias
27
3
121
0
0
0
0
13
Rrahmani Amir
Chấn thương cơ
31
2
180
0
0
0
0
37
Spinazzola Leonardo
32
3
152
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Anguissa Frank
29
3
270
1
1
0
0
11
De Bruyne Kevin
34
3
240
2
0
1
0
20
Elmas Eljif
25
1
22
0
0
0
0
6
Gilmour Billy
24
2
10
0
0
0
0
68
Lobotka Stanislav
30
3
262
0
0
0
0
8
McTominay Scott
28
3
269
1
0
0
0
26
Vergara Antonio
22
1
2
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Ambrosino Giuseppe
22
1
16
0
0
0
0
7
David Neres
28
2
38
0
0
0
0
19
Hojlund Rasmus
22
1
73
1
0
0
0
70
Lang Noa
26
2
19
0
0
0
0
27
Lucca Lorenzo
25
3
175
0
0
1
0
11
Lukaku Romelu
Chấn thương đùi17.12.2025
32
0
0
0
0
0
0
21
Politano Matteo
32
3
234
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Conte Antonio
56