Bóng đá, Ý: Napoli trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Napoli
Sân vận động:
Stadio Diego Armando Maradona
(Naples)
Sức chứa:
54 726
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A
Coppa Italia
Super Cup
Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Contini Nikita
27
1
17
0
0
0
0
95
Gollini Pierluigi
29
7
630
0
0
0
0
1
Meret Alex
27
27
2414
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Di Lorenzo Giovanni
30
33
2970
1
6
6
0
5
Juan Jesus
32
22
1939
1
0
7
0
30
Mazzocchi Pasquale
28
7
326
0
1
0
1
3
Natan
23
14
958
0
0
3
1
17
Olivera Mathias
26
19
1226
1
1
3
0
55
Ostigard Leo
24
22
1357
1
0
2
0
13
Rrahmani Amir
30
27
2333
2
0
5
0
6
Rui Mario
32
21
1214
0
2
7
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Anguissa Frank
28
30
2443
0
2
2
0
24
Cajuste Jens
24
22
726
0
2
5
0
4
Demme Diego
32
2
74
0
0
1
0
32
Dendoncker Leander
29
3
24
0
0
0
0
29
Lindstrom Jesper
24
20
346
0
0
2
0
68
Lobotka Stanislav
29
34
2934
0
1
4
0
26
Ngonge Cyril
23
9
217
1
0
2
0
8
Traore Hamed Junior
24
7
359
0
0
1
0
20
Zielinski Piotr
29
28
1944
3
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Kvaratskhelia Khvicha
23
31
2498
10
6
6
0
9
Osimhen Victor
25
22
1788
14
3
6
1
21
Politano Matteo
30
33
2116
8
5
2
1
81
Raspadori Giacomo
24
34
1515
5
3
0
0
18
Simeone Giovanni
28
24
671
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Calzona Francesco
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Gollini Pierluigi
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Di Lorenzo Giovanni
30
1
37
0
0
0
0
3
Natan
23
1
90
0
0
0
0
55
Ostigard Leo
24
1
90
0
0
0
0
6
Rui Mario
32
1
54
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Cajuste Jens
24
1
90
0
0
1
0
4
Demme Diego
32
1
54
0
0
0
0
29
Lindstrom Jesper
24
1
73
0
0
0
0
68
Lobotka Stanislav
29
1
37
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Kvaratskhelia Khvicha
23
1
29
0
0
0
0
9
Osimhen Victor
25
1
28
0
0
0
0
21
Politano Matteo
30
1
18
0
0
1
0
81
Raspadori Giacomo
24
1
62
0
0
0
0
18
Simeone Giovanni
28
1
63
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Calzona Francesco
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Gollini Pierluigi
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Di Lorenzo Giovanni
30
2
180
0
1
0
0
5
Juan Jesus
32
2
180
0
1
0
0
30
Mazzocchi Pasquale
28
2
155
0
0
0
0
55
Ostigard Leo
24
2
52
0
0
0
0
13
Rrahmani Amir
30
2
180
0
0
1
0
6
Rui Mario
32
2
89
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Cajuste Jens
24
2
151
0
0
0
0
29
Lindstrom Jesper
24
2
40
0
0
0
0
68
Lobotka Stanislav
29
2
180
0
0
0
0
20
Zielinski Piotr
29
1
19
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Kvaratskhelia Khvicha
23
2
142
0
0
0
0
21
Politano Matteo
30
2
142
0
0
0
0
81
Raspadori Giacomo
24
1
17
0
0
0
0
18
Simeone Giovanni
28
2
150
1
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Calzona Francesco
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Meret Alex
27
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Di Lorenzo Giovanni
30
8
720
1
1
0
0
5
Juan Jesus
32
5
430
0
0
2
0
3
Natan
23
6
451
0
1
1
0
17
Olivera Mathias
26
6
329
0
0
2
0
55
Ostigard Leo
24
4
188
1
0
0
0
13
Rrahmani Amir
30
7
553
1
0
1
0
6
Rui Mario
32
4
215
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Anguissa Frank
28
7
628
1
1
1
0
24
Cajuste Jens
24
6
162
0
0
1
0
29
Lindstrom Jesper
24
4
64
0
0
0
0
68
Lobotka Stanislav
29
8
681
0
0
0
0
26
Ngonge Cyril
23
1
1
0
0
0
0
8
Traore Hamed Junior
24
2
101
0
0
1
0
20
Zielinski Piotr
29
6
470
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Kvaratskhelia Khvicha
23
8
673
0
1
0
0
9
Osimhen Victor
25
6
460
2
1
1
0
21
Politano Matteo
30
8
582
1
2
1
0
81
Raspadori Giacomo
24
8
256
1
0
1
0
18
Simeone Giovanni
28
6
99
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Calzona Francesco
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Contini Nikita
27
1
17
0
0
0
0
95
Gollini Pierluigi
29
10
900
0
0
0
0
16
Idasiak Hubert
22
0
0
0
0
0
0
1
Meret Alex
27
35
3134
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
D'Avino Luigi
18
0
0
0
0
0
0
22
Di Lorenzo Giovanni
30
44
3907
2
8
6
0
5
Juan Jesus
32
29
2549
1
1
9
0
30
Mazzocchi Pasquale
28
9
481
0
1
0
1
3
Natan
23
21
1499
0
1
4
1
17
Olivera Mathias
26
25
1555
1
1
5
0
55
Ostigard Leo
24
29
1687
2
0
2
0
13
Rrahmani Amir
30
36
3066
3
0
7
0
6
Rui Mario
32
28
1572
0
3
7
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Anguissa Frank
28
37
3071
1
3
3
0
24
Cajuste Jens
24
31
1129
0
2
7
0
4
Demme Diego
32
3
128
0
0
1
0
32
Dendoncker Leander
29
3
24
0
0
0
0
60
Gioielli Francesco
20
0
0
0
0
0
0
29
Lindstrom Jesper
24
27
523
0
0
2
0
68
Lobotka Stanislav
29
45
3832
0
1
4
0
26
Ngonge Cyril
23
10
218
1
0
2
0
38
Russo Lorenzo
19
0
0
0
0
0
0
8
Traore Hamed Junior
24
9
460
0
0
2
0
20
Zielinski Piotr
29
35
2433
4
3
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Kvaratskhelia Khvicha
23
42
3342
10
7
6
0
9
Osimhen Victor
25
29
2276
16
4
7
1
21
Politano Matteo
30
44
2858
9
7
4
1
81
Raspadori Giacomo
24
44
1850
6
3
1
0
18
Simeone Giovanni
28
33
983
3
0
6
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Calzona Francesco
55
Quảng cáo
Quảng cáo