Bóng đá, Ý: Napoli U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Napoli U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primavera 2
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Turi Claudio
19
1
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
D'Avino Luigi
18
1
0
0
0
0
0
13
De Luca Alfonso
17
3
0
1
0
1
2
14
Di Lauro Jacopo
18
1
0
0
0
0
0
6
Gambardella Vittorio
18
2
0
0
0
1
1
13
Puzone Mattia
17
1
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
D'Angelo Giuseppe
18
3
0
3
0
0
0
7
De Chiara Emmanuele
18
3
0
2
0
0
0
60
Gioielli Francesco
20
9
0
9
0
0
0
4
Peluso Luciano
19
1
0
0
0
0
0
38
Russo Lorenzo
19
4
0
3
0
0
0
15
Spavone Alessandro
20
1
0
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Lorusso Francesco
19
5
0
5
0
0
0
70
Pesce Antonio
20
3
0
2
0
0
0
18
Vigliotti Gianluca
19
12
0
13
0
0
1
11
Vilardi Mario
18
5
0
5
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tedesco Andrea
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pellino Nicola
19
2
180
0
0
0
0
1
Turi Claudio
19
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
D'Avino Luigi
18
3
270
0
0
0
0
3
De Crescenzo Salvatore
18
4
308
0
0
1
0
13
De Luca Alfonso
17
2
92
0
0
0
0
14
Di Lauro Jacopo
18
3
182
0
0
0
0
5
Esposito Mattia
18
4
261
0
0
0
0
6
Gambardella Vittorio
18
4
316
0
0
1
0
2
Mazzone Alessio
19
5
450
0
0
3
0
13
Puzone Mattia
17
2
145
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
D'Angelo Giuseppe
18
3
249
0
1
1
0
7
De Chiara Emmanuele
18
4
267
0
0
0
0
60
Gioielli Francesco
20
4
293
0
0
2
0
4
Legnanate Manuel
19
3
199
0
0
2
0
15
Parisi Matteo
18
1
21
0
0
0
0
4
Peluso Luciano
19
4
278
0
0
1
0
38
Russo Lorenzo
19
5
271
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ballabile Ernesto
17
4
135
1
0
1
0
10
Borriello Salvatore
18
4
187
1
0
2
0
18
Lorusso Francesco
19
4
188
1
0
1
0
11
Malasomma Matteo
18
5
332
0
0
2
0
14
Stasi Pasquale
18
4
88
0
0
0
0
18
Vigliotti Gianluca
19
4
181
0
0
2
0
11
Vilardi Mario
18
2
136
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tedesco Andrea
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pellino Nicola
19
2
180
0
0
0
0
12
Sorrentino Andrea
17
0
0
0
0
0
0
1
Turi Claudio
19
5
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
D'Avino Luigi
18
4
270
0
0
0
0
3
De Crescenzo Salvatore
18
4
308
0
0
1
0
13
De Luca Alfonso
17
5
92
1
0
1
2
14
Di Lauro Jacopo
18
4
182
0
0
0
0
5
Esposito Mattia
18
4
261
0
0
0
0
6
Gambardella Vittorio
18
6
316
0
0
2
1
2
Mazzone Alessio
19
5
450
0
0
3
0
13
Puzone Mattia
17
3
145
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
D'Angelo Giuseppe
18
6
249
3
1
1
0
7
De Chiara Emmanuele
18
7
267
2
0
0
0
60
Gioielli Francesco
20
13
293
9
0
2
0
4
Legnanate Manuel
19
3
199
0
0
2
0
15
Parisi Matteo
18
1
21
0
0
0
0
4
Peluso Luciano
19
5
278
0
0
1
0
38
Russo Lorenzo
19
9
271
3
0
2
0
15
Spavone Alessandro
20
1
0
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ballabile Ernesto
17
4
135
1
0
1
0
10
Borriello Salvatore
18
4
187
1
0
2
0
18
Lorusso Francesco
19
9
188
6
0
1
0
11
Malasomma Matteo
18
5
332
0
0
2
0
70
Pesce Antonio
20
3
0
2
0
0
0
14
Stasi Pasquale
18
4
88
0
0
0
0
18
Vigliotti Gianluca
19
16
181
13
0
2
1
11
Vilardi Mario
18
7
136
5
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tedesco Andrea
?
Quảng cáo
Quảng cáo