Bóng đá: Napredak - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Serbia
Napredak
Sân vận động:
Stadion Mladost Kruševac
Sức chứa:
10 331
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Super Liga
Serbian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
84
Balevic Lazar
18
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bukorac Stefan
34
7
630
1
0
2
0
27
Cubra Dragan
23
3
184
0
0
0
0
25
Djekovic Nemanja
22
6
540
2
0
1
0
77
Drobnjak Luka
21
5
298
0
0
1
1
44
Hajdin Stefan
31
7
345
1
0
1
0
24
Ignjatovic Uros
24
5
336
0
1
2
0
31
Subert Ivan
31
1
42
0
0
0
1
7
Vukajlovic Nikola
29
5
361
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Krstic Filip
28
7
524
0
0
3
0
14
Laban Luka
21
1
15
0
0
0
0
15
Lutovac Aleksandar
28
5
367
0
0
1
0
95
Miletic Vladimir
22
5
370
0
0
1
0
22
Toseski Milos
27
7
568
0
3
1
0
10
Vulic Milos
29
4
111
0
0
1
0
23
Zlicic Lazar
28
4
79
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bastajic Nebojsa
35
4
334
0
0
0
0
33
Bogdanovski Nikola
26
6
260
0
0
0
0
9
Bubanj Mateja
20
5
255
0
0
0
0
11
Majdevac Andrija
28
6
480
2
1
1
0
20
Marinkovic Nikola
22
5
72
0
0
0
0
88
Saric Marko
26
2
6
0
0
0
0
16
Skocajic Dorde
19
2
25
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nikolic Milan
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
84
Balevic Lazar
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bukorac Stefan
34
2
180
1
0
0
0
25
Djekovic Nemanja
22
3
270
0
0
0
0
24
Ignjatovic Uros
24
3
256
0
0
0
0
7
Vukajlovic Nikola
29
3
209
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Krstic Filip
28
2
152
0
0
0
0
95
Miletic Vladimir
22
3
201
0
0
0
0
22
Toseski Milos
27
2
135
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bastajic Nebojsa
35
3
166
1
0
1
0
9
Bubanj Mateja
20
3
132
1
0
0
0
20
Marinkovic Nikola
22
1
26
0
0
0
0
88
Saric Marko
26
3
121
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nikolic Milan
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
84
Balevic Lazar
18
8
720
0
0
1
0
1
Savic Vladimir
29
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bukorac Stefan
34
9
810
2
0
2
0
27
Cubra Dragan
23
3
184
0
0
0
0
25
Djekovic Nemanja
22
9
810
2
0
1
0
77
Drobnjak Luka
21
5
298
0
0
1
1
44
Hajdin Stefan
31
7
345
1
0
1
0
24
Ignjatovic Uros
24
8
592
0
1
2
0
99
Mihajlovic Pavle
19
0
0
0
0
0
0
31
Subert Ivan
31
1
42
0
0
0
1
7
Vukajlovic Nikola
29
8
570
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Gajic Mateja
19
0
0
0
0
0
0
22
Kovacevic Stevan
37
0
0
0
0
0
0
4
Krstic Filip
28
9
676
0
0
3
0
14
Laban Luka
21
1
15
0
0
0
0
15
Lutovac Aleksandar
28
5
367
0
0
1
0
95
Miletic Vladimir
22
8
571
0
0
1
0
89
Smiljkovic Andrej
17
0
0
0
0
0
0
22
Toseski Milos
27
9
703
0
3
1
0
10
Vulic Milos
29
4
111
0
0
1
0
23
Zlicic Lazar
28
4
79
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bastajic Nebojsa
35
7
500
1
0
1
0
33
Bogdanovski Nikola
26
6
260
0
0
0
0
9
Bubanj Mateja
20
8
387
1
0
0
0
14
Kotlajic Djordje
21
0
0
0
0
0
0
11
Majdevac Andrija
28
6
480
2
1
1
0
20
Marinkovic Nikola
22
6
98
0
0
0
0
88
Saric Marko
26
5
127
1
0
0
0
16
Skocajic Dorde
19
2
25
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nikolic Milan
42