Bóng đá, Azerbaijan: Neftci Baku trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Azerbaijan
Neftci Baku
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Azerbaijan Cup
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brkic Ivan
28
11
921
0
0
2
0
93
Cafarov Rza
20
21
1870
0
0
2
1
30
Mammadov Aqil
35
2
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Buludov Omar
25
2
79
0
0
0
0
3
Haqverdi Hoccat
31
20
1495
0
0
4
0
19
Salahly Azar
30
19
1694
2
0
8
0
4
Tamas Mark
30
22
1925
0
0
4
0
44
Yuri Matias
29
28
2520
5
0
11
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aliyev Azer
29
13
1059
1
0
2
0
14
Israfilov Eddy
31
19
1193
0
0
5
0
23
Jaber Atta
29
13
906
2
0
3
0
8
Mahmudov Emin
32
29
2275
3
0
6
0
10
Ozobic Filip
33
25
1664
7
0
5
0
2
Qarayev Qara
31
22
1386
0
0
3
0
6
Valdez Diego
30
21
947
3
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bogomolskiy Egor
23
24
1385
2
0
4
0
20
Conteh Alpha
24
9
300
0
0
1
0
17
Hadzhiyev Rahman
30
27
1530
7
0
2
0
99
Koffi Erwin
29
26
2243
1
0
0
0
11
Lebon Keelan
26
25
1626
1
0
2
0
16
Melano Lucas
31
10
438
0
0
1
0
22
Mirzov Reziuan
30
19
615
0
0
3
0
88
Moreno Alvarez Brayan
24
12
741
2
0
2
0
91
Salyanskiy Aghadadash
19
3
21
0
0
0
0
9
Shinyashiki Andre
26
23
1157
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bozovic Miodrag
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brkic Ivan
28
1
90
0
0
1
0
93
Cafarov Rza
20
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Buludov Omar
25
1
1
0
0
0
0
3
Haqverdi Hoccat
31
3
196
0
0
0
0
19
Salahly Azar
30
4
334
0
0
0
0
4
Tamas Mark
30
2
180
0
0
0
0
44
Yuri Matias
29
4
359
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aliyev Azer
29
2
29
0
0
0
0
14
Israfilov Eddy
31
2
133
0
0
2
0
8
Mahmudov Emin
32
3
211
2
0
1
0
10
Ozobic Filip
33
4
240
1
0
1
0
2
Qarayev Qara
31
3
169
0
0
1
0
6
Valdez Diego
30
3
270
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bogomolskiy Egor
23
4
203
2
0
0
0
20
Conteh Alpha
24
4
179
0
0
2
0
17
Hadzhiyev Rahman
30
3
123
0
0
0
0
99
Koffi Erwin
29
4
360
0
0
0
0
11
Lebon Keelan
26
3
116
0
0
1
0
22
Mirzov Reziuan
30
3
98
1
0
0
0
88
Moreno Alvarez Brayan
24
3
125
0
0
1
0
91
Salyanskiy Aghadadash
19
1
90
0
0
0
0
9
Shinyashiki Andre
26
4
202
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bozovic Miodrag
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brkic Ivan
28
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Buludov Omar
25
2
161
0
0
0
0
19
Salahly Azar
30
4
131
0
0
0
0
4
Tamas Mark
30
4
360
0
0
0
0
44
Yuri Matias
29
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aliyev Azer
29
2
109
0
0
0
0
14
Israfilov Eddy
31
2
180
1
0
0
0
23
Jaber Atta
29
4
360
0
0
1
0
8
Mahmudov Emin
32
4
359
1
1
1
0
10
Ozobic Filip
33
4
258
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bogomolskiy Egor
23
3
43
0
0
0
0
17
Hadzhiyev Rahman
30
4
48
1
0
0
0
99
Koffi Erwin
29
3
154
0
0
0
0
11
Lebon Keelan
26
4
360
1
1
0
0
9
Shinyashiki Andre
26
2
169
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bozovic Miodrag
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Babayev Eldar
16
0
0
0
0
0
0
1
Brkic Ivan
28
16
1371
0
0
4
0
93
Cafarov Rza
20
24
2140
0
0
3
1
30
Mammadov Aqil
35
2
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Abyshov Ruslan
36
0
0
0
0
0
0
37
Alibayli Elton
24
0
0
0
0
0
0
26
Buludov Omar
25
5
241
0
0
0
0
3
Haqverdi Hoccat
31
23
1691
0
0
4
0
19
Salahly Azar
30
27
2159
2
0
8
0
4
Tamas Mark
30
28
2465
0
0
4
0
44
Yuri Matias
29
36
3239
5
0
14
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aliyev Azer
29
17
1197
1
0
2
0
14
Israfilov Eddy
31
23
1506
1
0
7
0
23
Jaber Atta
29
17
1266
2
0
4
0
8
Mahmudov Emin
32
36
2845
6
1
8
0
10
Ozobic Filip
33
33
2162
8
1
6
0
2
Qarayev Qara
31
25
1555
0
0
4
0
6
Valdez Diego
30
24
1217
3
0
5
0
28
Valizada Turan
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bogomolskiy Egor
23
31
1631
4
0
4
0
20
Conteh Alpha
24
13
479
0
0
3
0
17
Hadzhiyev Rahman
30
34
1701
8
0
2
0
99
Koffi Erwin
29
33
2757
1
0
0
0
11
Lebon Keelan
26
32
2102
2
1
3
0
16
Melano Lucas
31
10
438
0
0
1
0
22
Mirzov Reziuan
30
22
713
1
0
3
0
88
Moreno Alvarez Brayan
24
15
866
2
0
3
0
91
Salyanskiy Aghadadash
19
4
111
0
0
0
0
9
Shinyashiki Andre
26
29
1528
2
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bozovic Miodrag
55
Quảng cáo
Quảng cáo