Bóng đá: Northampton - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Anh
Northampton
Sân vận động:
Sixfields Stadium
(Northampton)
Sức chứa:
8 203
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
League One
EFL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Burge Lee
32
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Dyche Max
22
6
437
1
0
0
0
18
Forbes Michael
21
5
379
1
0
0
0
12
Guinness-Walker Nesta
Chấn thương
25
4
209
0
1
0
0
3
McCarthy Conor
27
6
481
0
0
1
0
15
Thorniley Jordan
28
3
149
0
0
1
0
6
Willis Jordan
31
1
1
0
0
0
0
16
Wormleighton Joe
21
3
80
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Burroughs Jack
24
5
386
0
0
0
0
4
Campbell Dean
24
6
540
0
1
0
0
14
Fornah Tyrese
25
6
521
0
1
1
0
10
List Elliott
28
6
272
0
0
1
0
8
McGeehan Cameron
30
6
489
0
0
1
0
21
Perkins Jack
21
4
184
0
0
1
0
23
Taylor Terry
24
4
292
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Eaves Tom
33
3
43
0
0
0
0
7
Hoskins Sam
32
6
465
1
0
0
0
19
Wheatley Ethan
19
6
492
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nolan Kevin
43
Sampson Ian
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Fitzsimons Ross
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Dyche Max
22
1
90
0
0
0
0
18
Forbes Michael
21
1
27
0
0
0
0
3
McCarthy Conor
27
1
46
0
0
0
0
6
Willis Jordan
31
1
64
0
0
0
0
16
Wormleighton Joe
21
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Burroughs Jack
24
1
45
0
0
0
0
4
Campbell Dean
24
1
90
0
0
0
0
14
Fornah Tyrese
25
1
90
0
0
0
0
10
List Elliott
28
1
46
0
0
0
0
8
McGeehan Cameron
30
1
64
0
0
1
0
21
Perkins Jack
21
1
90
0
0
1
0
23
Taylor Terry
24
1
27
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Hoskins Sam
32
1
90
0
0
0
0
19
Wheatley Ethan
19
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nolan Kevin
43
Sampson Ian
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Avery Theo
19
0
0
0
0
0
0
1
Burge Lee
32
6
540
0
0
0
0
34
Fitzsimons Ross
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Baxter Josef
?
0
0
0
0
0
0
35
Dyche Max
22
7
527
1
0
0
0
18
Forbes Michael
21
6
406
1
0
0
0
12
Guinness-Walker Nesta
Chấn thương
25
4
209
0
1
0
0
3
McCarthy Conor
27
7
527
0
0
1
0
15
Thorniley Jordan
28
3
149
0
0
1
0
6
Willis Jordan
31
2
65
0
0
0
0
16
Wormleighton Joe
21
4
170
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Burroughs Jack
24
6
431
0
0
0
0
4
Campbell Dean
24
7
630
0
1
0
0
14
Fornah Tyrese
25
7
611
0
1
1
0
10
List Elliott
28
7
318
0
0
1
0
8
McGeehan Cameron
30
7
553
0
0
2
0
Murray Archie
?
0
0
0
0
0
0
21
Perkins Jack
21
5
274
0
0
2
0
7
Swyer Kamarai
Va chạm
22
0
0
0
0
0
0
23
Taylor Terry
24
5
319
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Eaves Tom
33
3
43
0
0
0
0
29
Edwards Kyle
27
0
0
0
0
0
0
42
Evans Oliver
17
0
0
0
0
0
0
7
Hoskins Sam
32
7
555
1
0
0
0
10
Jacobs Michael
Va chạm
33
0
0
0
0
0
0
19
Wheatley Ethan
19
7
537
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nolan Kevin
43
Sampson Ian
56