Bóng đá, Anh: Notts Co trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Notts Co
Sân vận động:
Meadow Lane
(Nottingham)
Sức chứa:
20 211
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
EFL Cup
FA Cup
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Ashby-Hammond Luca
23
11
990
0
1
1
0
1
Slocombe Sam
35
14
1199
0
0
1
0
26
Stone Aiden
24
23
1949
0
0
1
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Adebayo-Rowling Tobi
27
19
527
0
1
5
0
15
Baldwin Aiden
26
41
3350
1
0
11
0
2
Brindley Richard
30
27
1952
0
1
3
0
4
Cameron Kyle
27
43
3762
1
3
10
0
23
Chicksen Adam
32
19
756
0
1
1
0
28
Macari Lewis
22
22
1619
1
0
2
0
25
Mahovo Lucien
18
1
2
0
0
0
0
5
Rawlinson Conell
32
18
837
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Austin Sam
27
44
2404
4
3
1
0
16
Bostock John
32
37
2560
2
1
8
0
42
Cisse Madou
?
1
16
0
0
0
0
44
Colkett Charlie
27
3
27
0
0
0
0
7
Crowley Dan
26
46
3810
15
11
5
0
6
O'Brien Jim
36
38
1621
4
0
9
0
18
Palmer Matt
29
16
1339
0
2
2
0
14
Randall Will
26
10
182
0
1
1
0
20
Robertson Scott
22
17
1360
0
2
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Jatta Alassana
25
10
517
5
2
1
0
10
Jones Jodi
26
43
3492
6
23
8
0
9
Langstaff Macaulay
27
46
4033
28
5
4
0
17
McGoldrick David
36
37
2699
12
4
8
0
27
Morias Junior
28
9
164
1
0
0
0
11
Nemane Aaron
26
44
3499
8
3
5
1
19
Scott Cedwyn
25
9
123
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maynard Stuart
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Slocombe Sam
35
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Adebayo-Rowling Tobi
27
1
90
0
0
0
0
15
Baldwin Aiden
26
1
56
0
0
2
1
2
Brindley Richard
30
1
76
0
0
0
0
4
Cameron Kyle
27
1
90
0
0
0
0
23
Chicksen Adam
32
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Austin Sam
27
1
90
0
0
0
0
16
Bostock John
32
1
80
0
0
0
0
7
Crowley Dan
26
1
68
0
0
0
0
6
O'Brien Jim
36
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Jones Jodi
26
1
23
0
0
0
0
27
Morias Junior
28
1
15
0
0
0
0
19
Scott Cedwyn
25
1
76
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maynard Stuart
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Stone Aiden
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Adebayo-Rowling Tobi
27
1
52
0
0
0
0
15
Baldwin Aiden
26
2
180
0
0
1
0
2
Brindley Richard
30
1
73
1
0
0
0
23
Chicksen Adam
32
1
90
0
0
0
0
28
Macari Lewis
22
1
90
0
0
0
0
5
Rawlinson Conell
32
2
153
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Austin Sam
27
2
180
0
1
0
0
16
Bostock John
32
1
90
0
0
1
0
42
Cisse Madou
?
1
7
0
0
0
0
7
Crowley Dan
26
1
84
1
1
0
0
6
O'Brien Jim
36
1
69
0
0
1
0
14
Randall Will
26
1
64
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Gill Charlie
18
1
6
0
0
0
0
10
Jones Jodi
26
2
117
0
0
0
0
9
Langstaff Macaulay
27
2
49
1
0
0
0
17
McGoldrick David
36
1
90
1
2
0
0
27
Morias Junior
28
1
90
0
0
0
0
11
Nemane Aaron
26
2
175
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maynard Stuart
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Slocombe Sam
35
2
180
0
0
0
0
26
Stone Aiden
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Adebayo-Rowling Tobi
27
3
244
0
0
0
0
15
Baldwin Aiden
26
2
64
0
0
0
0
2
Brindley Richard
30
2
74
0
0
0
0
4
Cameron Kyle
27
3
130
0
0
0
0
23
Chicksen Adam
32
1
90
0
0
0
0
28
Macari Lewis
22
2
180
0
0
0
0
25
Mahovo Lucien
18
1
90
0
0
0
0
5
Rawlinson Conell
32
3
207
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Austin Sam
27
3
213
0
0
0
0
16
Bostock John
32
2
114
0
0
0
0
42
Cisse Madou
?
1
14
0
0
0
0
7
Crowley Dan
26
2
90
0
0
0
0
6
O'Brien Jim
36
3
242
0
0
0
0
18
Palmer Matt
29
1
45
0
0
0
0
14
Randall Will
26
2
103
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Gill Charlie
18
2
37
0
0
1
0
9
Langstaff Macaulay
27
1
77
0
0
0
0
17
McGoldrick David
36
1
46
0
0
0
0
27
Morias Junior
28
3
194
1
0
0
0
11
Nemane Aaron
26
2
158
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maynard Stuart
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Ashby-Hammond Luca
23
11
990
0
1
1
0
1
Slocombe Sam
35
17
1469
0
0
1
0
26
Stone Aiden
24
26
2219
0
0
1
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Adebayo-Rowling Tobi
27
24
913
0
1
5
0
15
Baldwin Aiden
26
46
3650
1
0
14
1
2
Brindley Richard
30
31
2175
1
1
3
0
4
Cameron Kyle
27
47
3982
1
3
10
0
23
Chicksen Adam
32
22
1026
0
1
1
0
28
Macari Lewis
22
25
1889
1
0
2
0
25
Mahovo Lucien
18
2
92
0
0
0
0
5
Rawlinson Conell
32
23
1197
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Austin Sam
27
50
2887
4
4
1
0
16
Bostock John
32
41
2844
2
1
9
0
42
Cisse Madou
?
3
37
0
0
0
0
44
Colkett Charlie
27
3
27
0
0
0
0
7
Crowley Dan
26
50
4052
16
12
5
0
6
O'Brien Jim
36
43
2022
4
0
11
0
18
Palmer Matt
29
17
1384
0
2
2
0
14
Randall Will
26
13
349
0
1
1
0
20
Robertson Scott
22
17
1360
0
2
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Gill Charlie
18
3
43
0
0
1
0
29
Jatta Alassana
25
10
517
5
2
1
0
10
Jones Jodi
26
46
3632
6
23
8
0
9
Langstaff Macaulay
27
49
4159
29
5
4
0
17
McGoldrick David
36
39
2835
13
6
8
0
27
Morias Junior
28
14
463
2
0
0
0
11
Nemane Aaron
26
48
3832
8
3
6
1
19
Scott Cedwyn
25
10
199
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maynard Stuart
43
Quảng cáo
Quảng cáo