Bóng đá, Brazil: Novo Hamburgo trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Novo Hamburgo
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Gaucho
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lucas Maticoli
27
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Anilson
22
10
712
0
0
4
0
3
Felipe Santiago
21
7
504
0
0
1
0
2
Itaqui
33
3
244
0
0
0
0
8
Joao Barbieri
22
10
269
0
0
2
0
16
Joao Vinicius
19
1
0
0
0
1
0
13
Marcao
28
10
900
0
0
2
0
4
Thiago Silva
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Antony
19
1
5
0
0
0
0
18
Filipe Fraga
24
11
679
0
0
2
0
10
Guilherme Garre
30
11
836
0
0
1
0
13
Islan
27
6
479
1
0
2
0
23
Pipo
22
1
17
0
0
0
0
5
Robson
32
10
793
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Anderson Tanque
27
11
738
1
0
0
0
15
Christian
28
5
151
0
0
0
0
21
Dionatha
26
6
258
1
0
1
0
19
Edipo
30
11
486
0
0
1
0
9
Luam Parede
28
8
530
3
0
1
0
17
Nininho
29
9
408
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Edinho Rosa
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Breno Boeno
22
0
0
0
0
0
0
12
Lorenzo
24
0
0
0
0
0
0
1
Lucas Maticoli
27
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Anilson
22
10
712
0
0
4
0
18
Claudinei
22
0
0
0
0
0
0
3
Felipe Santiago
21
7
504
0
0
1
0
2
Itaqui
33
3
244
0
0
0
0
8
Joao Barbieri
22
10
269
0
0
2
0
16
Joao Vinicius
19
1
0
0
0
1
0
20
Leandro Cordova
25
0
0
0
0
0
0
13
Marcao
28
10
900
0
0
2
0
14
Ricardo Thalheimer
31
0
0
0
0
0
0
4
Thiago Silva
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Antony
19
1
5
0
0
0
0
18
Filipe Fraga
24
11
679
0
0
2
0
10
Guilherme Garre
30
11
836
0
0
1
0
13
Islan
27
6
479
1
0
2
0
21
Oliveira
20
0
0
0
0
0
0
23
Pipo
22
1
17
0
0
0
0
5
Robson
32
10
793
0
0
5
0
26
Uesley Gaucho
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Anderson Tanque
27
11
738
1
0
0
0
15
Christian
28
5
151
0
0
0
0
21
Dionatha
26
6
258
1
0
1
0
19
Edipo
30
11
486
0
0
1
0
19
Joao Castro
22
0
0
0
0
0
0
9
Luam Parede
28
8
530
3
0
1
0
17
Nininho
29
9
408
0
0
3
0
23
Ryan Diniz
16
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Edinho Rosa
44
Quảng cáo
Quảng cáo