Bóng đá, Hy Lạp: OFI Crete trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hy Lạp
OFI Crete
Sân vận động:
Theodoros Vardinogiannis Stadium
(Heraklion)
Sức chứa:
9 088
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Greek Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Baumann Noam
28
21
1846
0
0
2
0
31
Christogeorgos Nikolaos
24
6
540
0
0
0
0
32
Sotiriou Dimitrios
36
4
315
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Abanda Leroy
23
23
1391
1
3
7
0
5
Bressan
31
3
216
0
0
1
0
18
Giannoulis Konstantinos
36
2
47
0
0
0
0
24
Lambropoulos Konstantinos-Vassilios
34
22
1533
2
0
3
0
3
Lucao
28
7
431
0
0
1
0
6
Marinakis Nikolaos
30
13
857
1
1
8
0
22
Thorarinsson Gudmundur
32
29
2168
2
2
3
0
14
Vouros Praxitelis
28
30
2700
0
0
9
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Apostolakis Ioannis
19
12
467
1
0
1
0
88
Bakic Marko
30
26
1733
4
2
9
0
8
Gallegos Luis
32
28
2041
1
1
7
0
55
Glazer Dan
27
21
1081
0
0
4
0
29
Mellado Miguel
31
26
1885
0
0
7
0
10
Neira Juan
35
21
619
2
2
5
0
46
Theodosoulakis Giannis
19
4
54
0
0
0
0
21
Toral Jon
29
24
1453
2
4
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Baku Makana
26
14
1028
2
2
1
0
11
Jimenez Jesus
30
4
203
1
0
0
0
9
Leya Aaron Iseka
26
12
896
4
1
2
0
30
Mosquera Harold
29
22
713
0
1
1
0
28
Phellype Luiz
30
32
1667
4
2
3
0
23
Riera Adrian
28
26
1229
3
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dellas Traianos
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Baumann Noam
28
4
360
0
0
0
0
32
Sotiriou Dimitrios
36
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Abanda Leroy
23
4
350
1
0
0
0
5
Bressan
31
2
180
0
0
0
0
18
Giannoulis Konstantinos
36
1
21
0
0
0
0
24
Lambropoulos Konstantinos-Vassilios
34
4
273
0
0
0
0
6
Marinakis Nikolaos
30
1
62
0
0
0
0
22
Thorarinsson Gudmundur
32
3
258
0
1
0
0
14
Vouros Praxitelis
28
5
418
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Apostolakis Ioannis
19
1
46
0
0
0
0
88
Bakic Marko
30
3
248
1
1
0
0
8
Gallegos Luis
32
5
354
0
0
0
0
55
Glazer Dan
27
5
282
0
0
0
0
29
Mellado Miguel
31
4
229
0
0
2
1
10
Neira Juan
35
4
170
0
0
2
0
21
Toral Jon
29
4
235
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Baku Makana
26
3
119
0
0
1
0
9
Leya Aaron Iseka
26
1
27
1
0
0
0
30
Mosquera Harold
29
4
223
2
0
0
0
28
Phellype Luiz
30
5
318
3
0
2
0
23
Riera Adrian
28
4
154
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dellas Traianos
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Baumann Noam
28
25
2206
0
0
2
0
31
Christogeorgos Nikolaos
24
6
540
0
0
0
0
32
Sotiriou Dimitrios
36
5
405
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Abanda Leroy
23
27
1741
2
3
7
0
5
Bressan
31
5
396
0
0
1
0
18
Giannoulis Konstantinos
36
3
68
0
0
0
0
24
Lambropoulos Konstantinos-Vassilios
34
26
1806
2
0
3
0
3
Lucao
28
7
431
0
0
1
0
6
Marinakis Nikolaos
30
14
919
1
1
8
0
77
Simantirakis Ilias
18
0
0
0
0
0
0
22
Thorarinsson Gudmundur
32
32
2426
2
3
3
0
14
Vouros Praxitelis
28
35
3118
0
0
10
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Adamakis Andreas
17
0
0
0
0
0
0
45
Apostolakis Ioannis
19
13
513
1
0
1
0
88
Bakic Marko
30
29
1981
5
3
9
0
8
Gallegos Luis
32
33
2395
1
1
7
0
55
Glazer Dan
27
26
1363
0
0
4
0
80
Koutentakis Titos
20
0
0
0
0
0
0
29
Mellado Miguel
31
30
2114
0
0
9
1
10
Neira Juan
35
25
789
2
2
7
0
46
Theodosoulakis Giannis
19
4
54
0
0
0
0
21
Toral Jon
29
28
1688
4
4
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Baku Makana
26
17
1147
2
2
2
0
11
Jimenez Jesus
30
4
203
1
0
0
0
9
Leya Aaron Iseka
26
13
923
5
1
2
0
30
Mosquera Harold
29
26
936
2
1
1
0
28
Phellype Luiz
30
37
1985
7
2
5
0
23
Riera Adrian
28
30
1383
4
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dellas Traianos
48
Quảng cáo
Quảng cáo