Bóng đá, Uzbekistan: OKMK trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Uzbekistan
OKMK
Sân vận động:
OKMK Sport Majmuasi
(Olmaliq)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
AFC Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Ilyosov Javokhir
30
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Akhmadaliev Dilshod
29
5
450
0
1
1
0
14
Begimov Eldorbek
23
1
15
0
0
0
0
2
Komilov Akramzhon
28
6
520
0
1
2
0
3
Rakhmanov Sardor
29
6
540
3
0
1
0
15
Rustamov Oybek
27
6
540
0
1
2
0
20
Tukhtakhujaev Islom
34
4
360
0
0
0
0
6
Ulmasaliev Avazbek
24
5
355
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ermatov Murad
20
1
6
0
0
0
0
88
Ermatov Murod
20
4
6
0
0
0
0
8
Kosimov Bakhtiyor
28
1
76
0
0
0
0
4
Kosimov Mirzhamol
28
6
419
0
1
1
0
5
Papava Giorgi
31
5
101
0
0
0
0
28
Sentoku Arihiro
25
6
533
1
0
0
0
11
Toshmatov Mukimjon
36
1
4
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Abdurakhmonov Ali
20
1
26
1
0
0
0
77
Abdurazzakov Nodir
19
6
172
1
0
0
0
10
Giyosov Khurshid
29
6
540
0
2
0
0
18
Kholmurodov Aziz
20
6
211
1
1
0
0
99
Rukhadze Irakli
27
3
199
0
0
0
0
95
Skrbic Miljan
28
6
335
1
0
1
0
27
Toshmatov Murod
32
2
19
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kasymov Mirdzhalol
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rahimov Valizhon
29
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Akhmadaliev Dilshod
29
6
488
0
0
1
0
23
Businov Iskandar
21
3
101
0
0
0
0
40
Fazilov Jakhongir
20
2
46
0
0
0
0
2
Komilov Akramzhon
28
4
182
0
0
0
1
3
Rakhmanov Sardor
29
8
720
0
0
0
0
15
Rustamov Oybek
27
7
278
0
0
2
0
20
Tukhtakhujaev Islom
34
6
459
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Bashriddinov Sirozhiddin
22
3
13
0
0
0
0
88
Ermatov Murod
20
4
108
0
0
0
0
Kasymov Bakhtiyorjon
28
5
236
0
0
3
0
4
Kosimov Mirzhamol
28
6
432
0
0
1
0
34
Sunnatov Ulugbek
21
1
63
0
0
0
0
39
Umrzoqov Asilbek
20
2
20
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Giyosov Khurshid
29
8
694
1
2
0
0
9
Sanchez Ruben
29
4
342
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kasymov Mirdzhalol
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Ilyosov Javokhir
30
6
540
0
0
0
0
1
Rahimov Valizhon
29
3
270
0
0
0
0
25
Yokubov Dilshod
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Akhmadaliev Dilshod
29
11
938
0
1
2
0
21
Akhrorov Saidafzalkhon
21
0
0
0
0
0
0
14
Begimov Eldorbek
23
1
15
0
0
0
0
23
Businov Iskandar
21
3
101
0
0
0
0
40
Fazilov Jakhongir
20
2
46
0
0
0
0
2
Komilov Akramzhon
28
10
702
0
1
2
1
47
Mirodilov Mirziyod
19
0
0
0
0
0
0
3
Rakhmanov Sardor
29
14
1260
3
0
1
0
15
Rustamov Oybek
27
13
818
0
1
4
0
20
Tukhtakhujaev Islom
34
10
819
0
0
0
0
6
Ulmasaliev Avazbek
24
5
355
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Bashriddinov Sirozhiddin
22
3
13
0
0
0
0
24
Ermatov Murad
20
1
6
0
0
0
0
88
Ermatov Murod
20
8
114
0
0
0
0
Kasymov Bakhtiyorjon
28
5
236
0
0
3
0
8
Kosimov Bakhtiyor
28
1
76
0
0
0
0
4
Kosimov Mirzhamol
28
12
851
0
1
2
0
5
Papava Giorgi
31
5
101
0
0
0
0
45
Sarimsakov Abror
21
0
0
0
0
0
0
28
Sentoku Arihiro
25
6
533
1
0
0
0
34
Sunnatov Ulugbek
21
1
63
0
0
0
0
11
Toshmatov Mukimjon
36
1
4
0
0
0
0
39
Umrzoqov Asilbek
20
2
20
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Abdurakhmonov Ali
20
1
26
1
0
0
0
77
Abdurazzakov Nodir
19
6
172
1
0
0
0
22
Bakhromov Azizbek
20
0
0
0
0
0
0
10
Giyosov Khurshid
29
14
1234
1
4
0
0
18
Kholmurodov Aziz
20
6
211
1
1
0
0
99
Rukhadze Irakli
27
3
199
0
0
0
0
9
Sanchez Ruben
29
4
342
1
0
0
0
95
Skrbic Miljan
28
6
335
1
0
1
0
27
Toshmatov Murod
32
2
19
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kasymov Mirdzhalol
53
Quảng cáo
Quảng cáo