Bóng đá, Ba Lan: Ol. Grudziadz trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ba Lan
Ol. Grudziadz
Sân vận động:
Stadion Miejski w Grudziądzu
(Grudziądz)
Sức chứa:
5 323
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Sobolewski Sebastian
20
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Czajka Beniamin
25
6
540
0
0
0
0
77
Kobryn Rafal
25
6
534
0
0
1
0
93
Tsyupa Ivan
32
4
277
0
0
2
0
25
Zbiciak Bartosz
24
6
540
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bonikowski Jan
20
4
103
0
0
1
0
10
Cichon Kacper
23
6
375
0
0
1
0
16
Fietz Karol
22
4
184
0
0
0
0
44
Frelek Dominik
23
6
523
4
0
2
0
18
Jarzec Kacper
20
6
438
0
0
2
0
7
Kaczmarek Tomasz
28
4
260
0
0
0
0
3
Klimczak Adrian
28
5
266
0
0
1
0
72
Koperski Filip
21
2
34
1
0
0
0
11
Krocz Szymon
25
5
102
0
0
0
0
26
Sewerzynski Oskar
24
6
533
1
0
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Mas Maciej
24
6
431
2
0
0
0
13
Moneta Lukasz
31
6
239
1
0
0
0
Pawlowski Max
18
5
41
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kosznicki Artur
33
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Budchan Egor
19
0
0
0
0
0
0
71
Sobolewski Sebastian
20
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Czajka Beniamin
25
6
540
0
0
0
0
77
Kobryn Rafal
25
6
534
0
0
1
0
15
Koncewicz-Zylka Pawel
21
0
0
0
0
0
0
93
Tsyupa Ivan
32
4
277
0
0
2
0
42
Zablonski Patryk
19
0
0
0
0
0
0
25
Zbiciak Bartosz
24
6
540
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bonikowski Jan
20
4
103
0
0
1
0
10
Cichon Kacper
23
6
375
0
0
1
0
16
Fietz Karol
22
4
184
0
0
0
0
44
Frelek Dominik
23
6
523
4
0
2
0
5
Goralski Wojciech
19
0
0
0
0
0
0
18
Jarzec Kacper
20
6
438
0
0
2
0
7
Kaczmarek Tomasz
28
4
260
0
0
0
0
3
Klimczak Adrian
28
5
266
0
0
1
0
72
Koperski Filip
21
2
34
1
0
0
0
11
Krocz Szymon
25
5
102
0
0
0
0
26
Sewerzynski Oskar
24
6
533
1
0
4
1
17
Wojcik Filip
24
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Fabis Dominik
19
0
0
0
0
0
0
9
Mas Maciej
24
6
431
2
0
0
0
13
Moneta Lukasz
31
6
239
1
0
0
0
Pawlowski Max
18
5
41
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kosznicki Artur
33