Bóng đá, Cộng hòa Séc: Opava trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Opava
Sân vận động:
Simply Arena
(Opava)
Sức chứa:
7 750
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Babka Matous
23
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cejka Felix
24
6
431
2
0
1
0
22
Helesic Matej
28
7
627
1
0
0
0
6
Janoscin Jiri
32
7
630
2
0
1
0
23
Lehoczki Ondrej
27
6
527
0
0
2
1
99
Mootoo Wilson
23
3
45
0
0
0
0
4
Srubek Jaromir
24
7
630
2
0
3
0
20
Zalesak Roman
24
7
222
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Barteska Elias
16
1
1
0
0
0
0
34
Kastanek Daniel
22
7
630
0
0
2
0
9
Lacik Barnabas
23
7
265
1
0
0
0
10
Muzik Ladislav
27
6
188
0
0
0
0
14
Novak Marcel
23
7
602
1
0
2
0
27
Sochor Adam
20
3
66
0
0
0
0
21
Turanjanin Nikola
24
4
93
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Ndiaye El Hadji
26
2
180
0
0
0
0
19
Papalele
27
7
473
0
0
2
0
11
Rataj Tomas
22
5
285
0
0
0
0
29
Rezek Jakub
27
7
421
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nadvornik Roman
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Babka Matous
23
7
630
0
0
1
0
31
Ciupa Jiri
27
0
0
0
0
0
0
1
Hafera Matej
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Buchta Adam
20
0
0
0
0
0
0
7
Cejka Felix
24
6
431
2
0
1
0
37
Chladek Filip
21
0
0
0
0
0
0
22
Helesic Matej
28
7
627
1
0
0
0
6
Janoscin Jiri
32
7
630
2
0
1
0
23
Lehoczki Ondrej
27
6
527
0
0
2
1
99
Mootoo Wilson
23
3
45
0
0
0
0
2
Pejsa Sebastian
20
0
0
0
0
0
0
4
Srubek Jaromir
24
7
630
2
0
3
0
20
Zalesak Roman
24
7
222
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Barteska Elias
16
1
1
0
0
0
0
13
Fabianek Filip
22
0
0
0
0
0
0
17
Hendrych Krystof
19
0
0
0
0
0
0
34
Kastanek Daniel
22
7
630
0
0
2
0
9
Lacik Barnabas
23
7
265
1
0
0
0
10
Muzik Ladislav
27
6
188
0
0
0
0
14
Novak Marcel
23
7
602
1
0
2
0
27
Sochor Adam
20
3
66
0
0
0
0
19
Strnadel Ondrej
18
0
0
0
0
0
0
21
Turanjanin Nikola
24
4
93
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Abdullahi Hamza
?
0
0
0
0
0
0
9
Lombard Hale
25
0
0
0
0
0
0
26
Ndiaye El Hadji
26
2
180
0
0
0
0
19
Papalele
27
7
473
0
0
2
0
11
Rataj Tomas
22
5
285
0
0
0
0
29
Rezek Jakub
27
7
421
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nadvornik Roman
52