Bóng đá, Nam Phi: Orbit College trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Nam Phi
Orbit College
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premiership
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Moerane Sekhoane
27
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Jingana Thulani
?
5
450
0
0
1
0
25
Mabele Siyabulela
?
5
438
0
1
0
0
21
Mkhabela Katlego
29
2
52
0
0
0
0
4
Mokgosi Olaoleng
?
2
180
0
0
0
0
30
Ngiba Ndumiso
23
3
270
0
0
0
0
23
Nhlapo Thabang
?
5
450
0
0
1
0
26
Setlhodi Kobamelo
?
5
394
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Batsi Atisang
42
4
317
0
0
0
0
40
Chweu Cameron
31
1
17
0
0
0
0
7
Khoto G.
?
2
57
0
0
0
0
17
Mohlamme Thato
26
2
59
0
0
0
0
11
Moleleki Thuso
25
2
20
0
0
0
0
8
Potsana Realeboga
Chấn thương
?
3
198
0
0
2
0
15
Thibedi Given
27
5
405
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Brian Matsemela Tshepo
30
5
224
0
0
0
0
14
Koapeng Letsie
33
3
243
1
0
0
0
27
Lukhele Ayanda
?
2
47
1
0
0
0
31
Mahlatsi Lucky
?
2
134
0
0
1
0
9
Modimoeng Lethabo
?
5
130
0
1
0
0
10
Saleng Monnapule
27
4
300
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Makhoye Pogiso
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Moerane Sekhoane
27
5
450
0
0
0
0
1
Nkomo Sabelo
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Gamede S'Bongakonke
?
0
0
0
0
0
0
29
Jingana Thulani
?
5
450
0
0
1
0
25
Mabele Siyabulela
?
5
438
0
1
0
0
19
Madiba Yanga
23
0
0
0
0
0
0
35
Maponya Thabang
30
0
0
0
0
0
0
21
Mkhabela Katlego
29
2
52
0
0
0
0
4
Mokgosi Olaoleng
?
2
180
0
0
0
0
30
Ngiba Ndumiso
23
3
270
0
0
0
0
23
Nhlapo Thabang
?
5
450
0
0
1
0
26
Setlhodi Kobamelo
?
5
394
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Batsi Atisang
42
4
317
0
0
0
0
40
Chweu Cameron
31
1
17
0
0
0
0
7
Khoto G.
?
2
57
0
0
0
0
17
Mohlamme Thato
26
2
59
0
0
0
0
11
Moleleki Thuso
25
2
20
0
0
0
0
24
Motswakhumo Doctor
?
0
0
0
0
0
0
18
Ndlovu Simphiwe
31
0
0
0
0
0
0
6
Noyo Axolile
?
0
0
0
0
0
0
8
Potsana Realeboga
Chấn thương
?
3
198
0
0
2
0
15
Thibedi Given
27
5
405
0
0
0
0
28
Ubisi Muhluri
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Brian Matsemela Tshepo
30
5
224
0
0
0
0
Faku Nhlanhla
?
0
0
0
0
0
0
14
Koapeng Letsie
33
3
243
1
0
0
0
33
Letlhake Reotshepile
?
0
0
0
0
0
0
27
Lukhele Ayanda
?
2
47
1
0
0
0
31
Mahlatsi Lucky
?
2
134
0
0
1
0
9
Modimoeng Lethabo
?
5
130
0
1
0
0
10
Saleng Monnapule
27
4
300
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Makhoye Pogiso
?