Bóng đá, Thụy Điển: Ostersund trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Ostersund
Sân vận động:
Jamtkraft Arena
(Ostersund)
Sức chứa:
8 466
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Superettan
Svenska Cupen
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Keita Aly
37
4
360
0
0
0
0
77
Origi Arnold
40
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Adjoumani Yannick
21
5
450
0
2
0
0
18
Bonde Philip
20
1
21
0
0
1
0
27
Ghanoum Ziad
22
2
180
0
0
0
0
6
Hedenquist Jakob
23
5
450
1
0
2
0
5
Jablinski Kevin
28
4
340
0
0
0
0
3
N’sa Chrisnovic
28
3
152
0
0
0
0
23
Suljic Ali
26
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aduragbemi Oluwayemi Michael
18
3
101
0
0
0
0
22
Bonnah Ahmed
24
5
213
0
0
0
0
8
Erick Brendon
28
5
426
0
0
1
0
21
Kroon Simon
30
3
220
0
0
1
0
10
Marklund Simon
24
5
214
0
0
0
0
11
Musolitin Mykola
25
5
325
0
0
1
0
19
Nader Andre
25
2
15
0
0
0
0
24
Norrby Henrik
25
5
202
0
0
1
0
7
Perry Nebiyou
24
3
216
0
0
0
0
16
Sporrong Albin
24
2
149
0
0
0
0
29
Winbo Albin
26
1
28
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Hopcutt Jamie
31
4
222
0
0
0
0
9
Karlsson Grach Sebastian
22
1
12
0
0
0
0
14
Ordonez Arquimides
20
3
225
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Powell Magnus
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Keita Aly
37
1
90
0
0
0
0
30
Mills Andrew
30
1
90
0
0
0
0
77
Origi Arnold
40
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Adjoumani Yannick
21
3
270
0
0
0
0
18
Bonde Philip
20
1
3
0
0
0
0
27
Ghanoum Ziad
22
1
90
0
0
0
0
6
Hedenquist Jakob
23
2
180
0
0
0
0
5
Jablinski Kevin
28
3
270
0
0
1
0
3
N’sa Chrisnovic
28
3
124
0
0
1
0
23
Suljic Ali
26
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aduragbemi Oluwayemi Michael
18
1
23
0
0
0
0
22
Bonnah Ahmed
24
3
250
0
0
1
0
8
Erick Brendon
28
3
227
1
0
1
0
10
Marklund Simon
24
1
0
1
0
0
0
11
Musolitin Mykola
25
3
270
0
0
0
0
19
Nader Andre
25
3
94
0
0
0
0
24
Norrby Henrik
25
3
111
0
0
0
0
7
Perry Nebiyou
24
2
148
0
0
0
0
25
Sinyan Mansour
24
2
180
0
0
1
0
17
Stolt Malcolm
23
1
23
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Hopcutt Jamie
31
2
89
0
0
0
0
9
Karlsson Grach Sebastian
22
3
179
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Powell Magnus
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Keita Aly
37
5
450
0
0
0
0
24
Lundhall Christopher
17
0
0
0
0
0
0
30
Mills Andrew
30
1
90
0
0
0
0
77
Origi Arnold
40
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Adjoumani Yannick
21
8
720
0
2
0
0
18
Bonde Philip
20
2
24
0
0
1
0
27
Ghanoum Ziad
22
3
270
0
0
0
0
6
Hedenquist Jakob
23
7
630
1
0
2
0
39
Holgen Arvid
?
0
0
0
0
0
0
5
Jablinski Kevin
28
7
610
0
0
1
0
3
N’sa Chrisnovic
28
6
276
0
0
1
0
23
Suljic Ali
26
6
540
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aduragbemi Oluwayemi Michael
18
4
124
0
0
0
0
22
Bonnah Ahmed
24
8
463
0
0
1
0
8
Erick Brendon
28
8
653
1
0
2
0
29
Hussaini Jafar
?
0
0
0
0
0
0
21
Kroon Simon
30
3
220
0
0
1
0
10
Marklund Simon
24
6
214
1
0
0
0
11
Musolitin Mykola
25
8
595
0
0
1
0
19
Nader Andre
25
5
109
0
0
0
0
24
Norrby Henrik
25
8
313
0
0
1
0
7
Perry Nebiyou
24
5
364
0
0
0
0
25
Sinyan Mansour
24
2
180
0
0
1
0
16
Sporrong Albin
24
2
149
0
0
0
0
17
Stolt Malcolm
23
1
23
0
0
0
0
29
Winbo Albin
26
1
28
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Hopcutt Jamie
31
6
311
0
0
0
0
9
Karlsson Grach Sebastian
22
4
191
0
0
0
0
14
Ordonez Arquimides
20
3
225
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Powell Magnus
49
Quảng cáo
Quảng cáo