Bóng đá, Anh: Oxford Utd trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Oxford Utd
Sân vận động:
Kassam Stadium
(Oxford)
Sức chứa:
12 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
FA Cup
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cumming Jamie
24
22
1936
0
0
1
0
13
Eastwood Simon
34
2
135
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bennett Joe
34
18
1247
0
0
2
0
3
Brown Ciaron
26
47
4208
5
1
8
0
22
Leigh Greg
29
32
2286
6
1
3
1
2
Long Sam
29
28
2293
1
1
4
0
5
Moore Elliott
27
41
3690
2
3
5
0
28
Negru Stephan
21
13
981
0
0
0
0
4
Thorniley Jordan
27
8
586
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Brannagan Cameron
28
45
3843
13
10
9
0
11
Browne Marcus
26
14
498
0
0
1
0
19
Goodrham Tyler
20
42
2252
8
4
3
0
17
Henry James
34
14
217
2
0
1
0
6
McEachran Josh
31
25
1051
0
0
2
0
18
McGuane Marcus
25
40
2972
1
3
4
0
23
Murphy Josh
29
30
1847
6
4
1
0
20
Rodrigues Ruben
27
46
3640
9
3
10
1
15
Stevens Fin
21
36
2569
1
3
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bodin Billy
32
37
1717
5
4
2
0
16
Burey Tyler
23
5
255
0
0
0
0
30
Dale Owen
25
17
1094
1
2
2
0
29
Edwards Kyle
26
5
223
1
1
0
0
25
Goodwin Will
22
8
233
1
0
0
0
9
Harris Mark
25
45
3612
15
4
3
1
14
Smyth Oisin
24
10
319
1
0
4
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buckingham Des
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Eastwood Simon
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bennett Joe
34
1
90
0
0
0
0
3
Brown Ciaron
26
3
190
0
0
0
0
22
Leigh Greg
29
1
71
0
0
0
0
5
Moore Elliott
27
2
180
0
0
0
0
28
Negru Stephan
21
1
90
0
0
0
0
4
Thorniley Jordan
27
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Brannagan Cameron
28
3
247
0
1
1
0
11
Browne Marcus
26
1
23
0
0
0
0
19
Goodrham Tyler
20
3
136
1
0
0
0
17
Henry James
34
1
24
0
0
0
0
6
McEachran Josh
31
3
124
0
0
1
0
18
McGuane Marcus
25
3
200
1
1
0
0
23
Murphy Josh
29
2
98
0
0
0
0
20
Rodrigues Ruben
27
3
144
0
0
3
0
15
Stevens Fin
21
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bodin Billy
32
3
173
3
0
0
0
9
Harris Mark
25
3
230
1
0
0
0
14
Smyth Oisin
24
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buckingham Des
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Eastwood Simon
34
4
359
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bennett Joe
34
2
125
0
0
0
0
3
Brown Ciaron
26
2
124
0
0
0
0
26
Golding James
19
1
45
0
0
0
0
22
Leigh Greg
29
1
90
0
0
0
0
5
Moore Elliott
27
1
19
0
0
0
0
28
Negru Stephan
21
4
360
0
0
1
0
4
Thorniley Jordan
27
5
417
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Brannagan Cameron
28
1
46
0
0
0
0
19
Goodrham Tyler
20
4
272
1
1
0
0
17
Henry James
34
3
181
0
0
0
0
6
McEachran Josh
31
5
329
0
0
1
0
18
McGuane Marcus
25
1
45
0
0
0
0
23
Murphy Josh
29
4
260
2
1
1
0
20
Rodrigues Ruben
27
3
144
0
1
0
0
15
Stevens Fin
21
4
291
0
1
0
0
27
Woltman Max
20
3
210
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Edwards Kyle
26
1
61
1
0
0
0
47
Elliott-Wheeler Aidan
17
2
16
0
0
0
0
9
Harris Mark
25
5
270
3
1
0
0
14
Smyth Oisin
24
5
450
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buckingham Des
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cumming Jamie
24
22
1936
0
0
1
0
13
Eastwood Simon
34
8
674
0
0
0
1
41
Marriott Monty
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bennett Joe
34
21
1462
0
0
2
0
3
Brown Ciaron
26
52
4522
5
1
8
0
26
Golding James
19
1
45
0
0
0
0
22
Leigh Greg
29
34
2447
6
1
3
1
2
Long Sam
29
28
2293
1
1
4
0
5
Moore Elliott
27
44
3889
2
3
5
0
28
Negru Stephan
21
18
1431
0
0
1
0
4
Thorniley Jordan
27
16
1273
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Brannagan Cameron
28
49
4136
13
11
10
0
11
Browne Marcus
26
15
521
0
0
1
0
19
Goodrham Tyler
20
49
2660
10
5
3
0
17
Henry James
34
18
422
2
0
1
0
6
McEachran Josh
31
33
1504
0
0
4
0
18
McGuane Marcus
25
44
3217
2
4
4
0
23
Murphy Josh
29
36
2205
8
5
2
0
20
Rodrigues Ruben
27
52
3928
9
4
13
1
15
Stevens Fin
21
42
3040
1
4
4
0
44
Took-Oxley Zaide
?
0
0
0
0
0
0
27
Woltman Max
20
3
210
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bodin Billy
32
40
1890
8
4
2
0
16
Burey Tyler
23
5
255
0
0
0
0
30
Dale Owen
25
17
1094
1
2
2
0
29
Edwards Kyle
26
6
284
2
1
0
0
47
Elliott-Wheeler Aidan
17
2
16
0
0
0
0
25
Goodwin Will
22
8
233
1
0
0
0
9
Harris Mark
25
53
4112
19
5
3
1
14
Smyth Oisin
24
16
815
1
1
4
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buckingham Des
39
Quảng cáo
Quảng cáo