Bóng đá, Ý: Padova trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Padova
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng A
Coppa Italia Serie C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Donnarumma Antonio
33
34
3060
0
0
1
0
99
Zanellati Alessandro
24
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Belli Francesco
30
26
2153
2
0
4
1
13
Crescenzi Luca
32
18
1620
0
0
5
0
2
Delli Carri Filippo
25
37
3316
4
0
6
0
72
Faedo Carlo
24
16
1370
2
0
1
0
30
Favale Giulio
26
27
1192
1
0
3
0
3
Perrotta Marco
30
10
702
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bianchi Nicolo
32
20
538
1
0
1
0
58
Cretella Carmine
21
14
596
1
0
2
1
6
Crisetig Lorenzo
31
16
1027
0
0
2
0
11
Dezi Jocopo
32
24
673
2
0
3
0
26
Kirwan Niko
28
31
1818
1
0
2
0
14
Villa Luca
24
34
2107
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bortolussi Mattia
28
36
2703
9
0
5
0
17
Capelli Alessandro
27
34
1902
3
0
2
0
8
Fusi Pietro
26
30
2256
2
0
12
0
21
Liguori Michael
25
30
2297
11
0
9
1
18
Montrone Andrea
18
1
10
0
0
0
0
19
Palombi Simone
28
32
1153
3
0
2
0
10
Radrezza Igor
30
30
2263
1
0
4
0
32
Toldo Andrea
19
1
5
0
0
0
0
90
Tordini Mattia
21
12
214
0
0
0
0
9
Valente Nicola
32
11
647
0
0
1
0
7
Varas Kevin
31
35
2815
7
0
7
0
94
Zamparo Luca
29
17
474
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Torrente Vicenzo
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Zanellati Alessandro
24
6
570
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Belli Francesco
30
2
137
0
0
2
0
13
Crescenzi Luca
32
2
60
0
0
0
0
2
Delli Carri Filippo
25
3
257
0
0
0
1
72
Faedo Carlo
24
2
147
1
0
0
0
30
Favale Giulio
26
4
237
0
0
0
0
3
Perrotta Marco
30
5
445
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bianchi Nicolo
32
4
291
0
0
1
0
58
Cretella Carmine
21
3
128
1
0
0
0
6
Crisetig Lorenzo
31
3
269
1
0
1
0
11
Dezi Jocopo
32
5
360
1
0
1
0
26
Kirwan Niko
28
5
308
1
0
1
0
14
Villa Luca
24
6
379
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Beccaro Andrea
18
1
0
1
0
0
0
20
Bortolussi Mattia
28
5
193
1
0
0
0
17
Capelli Alessandro
27
6
316
0
0
1
0
8
Fusi Pietro
26
4
142
1
0
1
0
21
Liguori Michael
25
5
237
0
0
0
0
18
Montrone Andrea
18
1
11
0
0
0
0
19
Palombi Simone
28
5
236
5
0
0
0
10
Radrezza Igor
30
3
240
0
0
0
0
32
Toldo Andrea
19
2
135
0
0
0
0
90
Tordini Mattia
21
3
116
0
0
0
0
9
Valente Nicola
32
1
64
0
0
0
0
7
Varas Kevin
31
4
253
1
0
0
0
94
Zamparo Luca
29
4
213
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Torrente Vicenzo
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Donnarumma Antonio
33
34
3060
0
0
1
0
22
Mangiaracina Pablo
18
0
0
0
0
0
0
12
Rossi Riccardo
17
0
0
0
0
0
0
99
Zanellati Alessandro
24
10
930
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Belli Francesco
30
28
2290
2
0
6
1
14
Bresciani Nicola
17
0
0
0
0
0
0
13
Crescenzi Luca
32
20
1680
0
0
5
0
2
Delli Carri Filippo
25
40
3573
4
0
6
1
72
Faedo Carlo
24
18
1517
3
0
1
0
30
Favale Giulio
26
31
1429
1
0
3
0
3
Perrotta Marco
30
15
1147
1
0
7
0
Piva Filippo
17
0
0
0
0
0
0
24
Siviero Mattia
18
0
0
0
0
0
0
80
Susanu Marco Alessandro
19
0
0
0
0
0
0
5
Targa Alberto
16
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bianchi Nicolo
32
24
829
1
0
2
0
35
Caporello Eduardo
17
0
0
0
0
0
0
58
Cretella Carmine
21
17
724
2
0
2
1
6
Crisetig Lorenzo
31
19
1296
1
0
3
0
11
Dezi Jocopo
32
29
1033
3
0
4
0
26
Kirwan Niko
28
36
2126
2
0
3
0
14
Villa Luca
24
40
2486
3
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Beccaro Andrea
18
1
0
1
0
0
0
20
Bortolussi Mattia
28
41
2896
10
0
5
0
17
Capelli Alessandro
27
40
2218
3
0
3
0
31
Degbe Yanis
18
0
0
0
0
0
0
8
Fusi Pietro
26
34
2398
3
0
13
0
21
Liguori Michael
25
35
2534
11
0
9
1
18
Montrone Andrea
18
2
21
0
0
0
0
19
Palombi Simone
28
37
1389
8
0
2
0
10
Radrezza Igor
30
33
2503
1
0
4
0
34
Tiveron Jacopo
19
0
0
0
0
0
0
32
Toldo Andrea
19
3
140
0
0
0
0
90
Tordini Mattia
21
15
330
0
0
0
0
9
Valente Nicola
32
12
711
0
0
1
0
7
Varas Kevin
31
39
3068
8
0
7
0
94
Zamparo Luca
29
21
687
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Torrente Vicenzo
58
Quảng cáo
Quảng cáo